STT: 21
Mã số thuế: 3801155339
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Thái Sơn.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 10.005
STT: 22
Mã số thuế: 0106059532
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.122
STT: 23
Mã số thuế: 0106068801
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm khảo sát và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.121
STT: 24
Mã số thuế: 0103446692
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.120
STT: 25
Mã số thuế: 266/
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.119
STT: 26
Mã số thuế: A-1961
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.118
STT: 27
Mã số thuế: 3800227453
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 10.003
STT: 28
Mã số thuế: 3301646748
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 56.007
STT: 29
Mã số thuế: 3301218975
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa kỹ thuật - Vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 56.006
STT: 30
Mã số thuế: 3300357905
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 56.005
STT: 31
Mã số thuế: 3300483000
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 56.004
STT: 32
Mã số thuế: 2801048864
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa kỹ thuật-Vật liệu xây dựng;
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 55.014
STT: 33
Mã số thuế: 5800656791
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa chất và vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 35.007
STT: 34
Mã số thuế: 0100104274
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm trọng điểm và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.117
STT: 35
Mã số thuế: 1801652376
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa kỹ thuật và Vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 13.007
STT: 36
Mã số thuế: 2300683223
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 06.005
STT: 37
Mã số thuế: 3501735681
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và địa kỹ thuật.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 02.015
STT: 38
Mã số thuế: 3500683180
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm – Kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 02.012
STT: 39
Mã số thuế: 3502477539
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 471
STT: 40
Mã số thuế: 0500467674
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.116