STT: 41
Mã số thuế: 0100101594
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm cơ lý đá.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.115
STT: 42
Mã số thuế: 1600862461
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm & Kiểm định
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 01.007
STT: 43
Mã số thuế: 4800937423
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 14.006
STT: 44
Mã số thuế: 0305437570
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 07.005
STT: 45
Mã số thuế: 1301090986
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 07.004
STT: 46
Mã số thuế: 1301017866
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm vật liệu và kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 07.003
STT: 47
Mã số thuế: 1300107997
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm cơ học đất và vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 07.002
STT: 48
Mã số thuế: 1301126791
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng công trình xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 07.001
STT: 49
Mã số thuế: 0101879852
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa kỹ thuật và Kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.114
STT: 50
Mã số thuế: 0105815754
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm xây dựng và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.112
STT: 51
Mã số thuế: 0100004
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm kết cấu công trình LAS-XD thuộc Viện chuyên ngành Cầu hầm.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.111
STT: 52
Mã số thuế:
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và Nghiên cứu Vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.110
STT: 53
Mã số thuế: 0100524247
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.107
STT: 54
Mã số thuế: 0101098048
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Tư vấn Đại học Xây Dựng (CCU).
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.105
STT: 55
Mã số thuế: 0100108663
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.104
STT: 56
Mã số thuế: 0100108078
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.047
STT: 57
Mã số thuế:
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Công trình Đường bộ và Sân bay.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.103
STT: 58
Mã số thuế: 0106916339
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.102
STT: 59
Mã số thuế: 0106944801
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.101
STT: 60
Mã số thuế: 0105033926
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và Địa vật lý.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.100