STT: 61
Mã số thuế: 0110202520
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.099
STT: 62
Mã số thuế: 0104945486
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa chất và vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.095
STT: 63
Mã số thuế: 0106066794
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.094
STT: 64
Mã số thuế: 0100408233
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm nghiên cứu ăn mòn và bảo vệ công trình LAS-XD 05 - Trung tâm tư vấn chống ăn mòn & Xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.092
STT: 65
Mã số thuế: 0101924745
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định xây dựng Việt Delta.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.091
STT: 66
Mã số thuế: 0109363883
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành kiểm định kỹ thuật và cơ điện.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.089
STT: 67
Mã số thuế:
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm giao thông xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.088
STT: 68
Mã số thuế: 0100113575
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm cơ lý đất nền móng và công trình
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.087
STT: 69
Mã số thuế: 0105006802
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.084
STT: 70
Mã số thuế: 0108529494
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định chất lượng VLXD.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.083
STT: 71
Mã số thuế: 0108506793
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.082
STT: 72
Mã số thuế: 0104978675
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm kiểm định xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.081
STT: 73
Tiêu đề:
Phòng thí nghiệm LAS-XD 24.080 thuộc Viện Thủy công
Địa điểm 1: Số 3, ngõ 95, phố Chùa bộc, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội;Địa điểm 2: Khu thí nghiệm mô hình nghiên cứu Sông biển và công nghệ cao Thủy lợi, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0102963320
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Nghiên cứu Vật liệu.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.080
STT: 74
Mã số thuế: 0102963320
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Địa kỹ thuật, mã số LAS-XD 268.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.079
STT: 75
Mã số thuế: 0101439259
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.078
STT: 76
Mã số thuế: 0100735720
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Địa chất - Thí nghiệm.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.077
STT: 77
Mã số thuế: 0104261976
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm địa kỹ thuật và vật liệu xây dựng
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.076
STT: 78
Mã số thuế: 0500455580
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.075
STT: 79
Mã số thuế: 2301025499
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định công trình.
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.073
STT: 80
Mã số thuế: 0102288429
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm và kiểm định
Mã số phòng thí nghiệm: LAS-XD 24.072