DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1101
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vũng LiêmAddress (after merge): Quốc lộ 53, ấp Trung Xuân Address (before merger): Quốc lộ 53, ấp Trung Xuân, xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Phạm Văn Hưng
|
00016012
|
|
1102
|
Công ty TNHH Xây dựng công trình số 1-715Address (after merge): Lầu 2, Số 404A, QL1A, ấp Tân Vĩnh Thuận Address (before merger): Lầu 2, Số 404A, QL1A, ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Đào Thanh Bình
|
1501024765
|
00016011
|
1103
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Đại QuangAddress (after merge): Số 57/14A, đường Phạm Thái Bường Address (before merger): Số 57/14A, đường Phạm Thái Bường, Phường 4, thành phố Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Nguyễn Quốc Hiên
|
1501062986
|
00016010
|
1104
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mỏ Cày BắcAddress (after merge): Đường tỉnh 882, ấp Phước Hậu Address (before merger): Đường tỉnh 882, ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Hồ Xuân Lãm
|
00015675
|
|
1105
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế xây dựng Nông Thôn MớiAddress (after merge): Quốc lộ 54, ấp Kinh Xáng Address (before merger): Quốc lộ 54, ấp Kinh Xáng, xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Văn Hà
|
2100509884
|
00014553
|
1106
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN - KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG TOÀN PHÚCAddress (after merge): Đường Ngô Quốc Trị. Khóm 4 Address (before merger): Đường Ngô Quốc Trị. Khóm 4, phường 1, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Tấn Thành
|
2100392410
|
00014552
|
1107
|
Công ty TNHH đầu tư phát triển Nguyên PhúcAddress (after merge): Số 26, đường 3/2, khóm 2 Address (before merger): Số 26, đường 3/2, khóm 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Võ Thị Hồng
|
2100612105
|
00014551
|
1108
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Hưng PhúAddress (after merge): Số 84, đường Trương Văn Kinh, khóm 1 Address (before merger): Số 84, đường Trương Văn Kinh, khóm 1, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Hoàng Văn Tuyến
|
2100373626
|
00014550
|
1109
|
Công ty TNHH MTV Trần Thái NgọcAddress (after merge): Số 119/3, ấp Thạnh Quí Address (before merger): Số 119/3, ấp Thạnh Quí, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trần Văn Nghĩa
|
1300355622
|
00014545
|
1110
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế và xây dựng Chợ LáchAddress (after merge): Ấp Bình An B (Thửa đất số 296, Tờ bản đồ số 31) Address (before merger): Ấp Bình An B (Thửa đất số 296, Tờ bản đồ số 31), Thị Trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đặng Nhựt Bình
|
1300623688
|
00014544
|
1111
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn - Xây dựng Kim LongAddress (after merge): 22B7, khu phố 4 Address (before merger): 22B7, khu phố 4, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Văn Thế
|
1300442603
|
00014543
|
1112
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Giồng TrômAddress (after merge): Khu phố 2 Address (before merger): Khu phố 2, thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Hữu Nghĩa
|
00014542
|
|
1113
|
Công ty TNHH xây dựng công trình Thuận ThànhAddress (after merge): Số nhà 66/313 đường tỉnh 887, Ấp 3 Address (before merger): Số nhà 66/313 đường tỉnh 887, Ấp 3, xã Long Mỹ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trần Văn Giêm
|
1300646406
|
00014540
|
1114
|
Công ty TNHH MTV tư vấn và xây dựng Hào Quang PhátAddress (after merge): Số 58A1, khu phố Bình Khởi Address (before merger): Số 58A1, khu phố Bình Khởi, Phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đoàn Thị Cẩm Nhung
|
1301025144
|
00014131
|
1115
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng số 1-717Address (after merge): Số 4/2, ấp Tân Hưng Address (before merger): Số 4/2, ấp Tân Hưng, xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Nguyễn Xuân Ngôn
|
1501028199
|
00014047
|
1116
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI TÂN HOÀN MỸ VĨNH LONGAddress (after merge): Số 76/2A đường Phó Cơ Điều, khóm 4 Address (before merger): Số 76/2A đường Phó Cơ Điều, khóm 4, phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Lương Hồng Nhẫn
|
1500969193
|
00014045
|
1117
|
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Phước ThuậnAddress (after merge): Tổ 7, ấp Thành Phú Address (before merger): Tổ 7, ấp Thành Phú, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Nguyễn Kim Thanh
|
1500364712
|
00014044
|
1118
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn Xây dựng Thảo BìnhAddress (after merge): Số 77/18N, Khóm 4 Address (before merger): Số 77/18N, Khóm 4, Phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Huỳnh An Bình
|
1501018169
|
00014043
|
1119
|
Công ty TNHH MTV Hồng Anh Vĩnh LongAddress (after merge): Số 1B, Tổ 3, ấp Phú Thành Address (before merger): Số 1B, Tổ 3, ấp Phú Thành, xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
1501014407
|
00014042
|
1120
|
Công ty TNHH MTV Thanh Hồng Vĩnh LongAddress (after merge): Số 6061, Tổ 10, Khóm 1 Address (before merger): Số 6061, Tổ 10, Khóm 1, phường Thành Phước, thị xã Bình Minh, Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
HUỲNH THỊ QUỲNH MAI
|
1501062513
|
00014041
|
Search in: 0.059 - Number of results: 1.307