No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00016012 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
21/01/2031 |
3 |
VIL-00016012 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
21/01/2031 |
4 |
VIL-00016012 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
21/01/2031 |