DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1001
|
CÔNG TY TNHH MTV SX & TM THƯƠNG PHÁTAddress (after merge): Số 8, đường Phú Hòa Address (before merger): Số 8, đường Phú Hòa, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Võ Thanh Thương
|
2100449554
|
00025471
|
1002
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢO SÁT XÂY DỰNG TRÀ VINHAddress (after merge): Số 130, Nguyễn Thị Minh Khai, khóm 6 Address (before merger): Số 130, Nguyễn Thị Minh Khai, khóm 6, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Võ Đại Huy
|
2100641339
|
00025470
|
1003
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THIÊN PHƯỚCAddress (after merge): Ấp Lạc Thạnh A Address (before merger): Ấp Lạc Thạnh A, xã Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Văn Vị
|
2100395690
|
00025469
|
1004
|
HỢP TÁC XÃ XÂY DỰNG LONG HỮUAddress (after merge): Khóm 1 Address (before merger): Khóm 1, phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Đắc Hoàng
|
580907000004
|
00025468
|
1005
|
CÔNG TY TNHH MTV THÀNH LONGAddress (after merge): Ấp Chợ Address (before merger): Ấp Chợ, xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Quốc Bình
|
2100351044
|
00025467
|
1006
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TIỀN TIẾNAddress (after merge): Khóm 3 Address (before merger): Khóm 3, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Văn Vàng
|
2100610073
|
00025466
|
1007
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG GIA HOÀNG VŨAddress (after merge): Số 162 đường Bạch Đằng, khóm 3 Address (before merger): Số 162 đường Bạch Đằng, khóm 3, phường 3, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Giang Minh Nghĩa
|
2100634317
|
00025465
|
1008
|
CÔNG TY TNHH MTV HẢI TRÀAddress (after merge): Ấp Tà Ròm A Address (before merger): Ấp Tà Ròm A, xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lâm Hùng Dũng
|
2100606172
|
00025464
|
1009
|
CÔNG TY TNHH HẢI THỊNHAddress (after merge): Ấp Bến Có Address (before merger): Ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trang Minh Hoàng
|
2100324280
|
00025463
|
1010
|
CÔNG TY TNHH MTV LƯƠNG HÒAAddress (after merge): Ấp Hòa Lạc C Address (before merger): Ấp Hòa Lạc C, xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lâm Ngọc Thương
|
2100467225
|
00025462
|
1011
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG HỒ TRÍAddress (after merge): Ấp Thốt Lốt Address (before merger): Ấp Thốt Lốt, xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Mông Hồ
|
2100632285
|
00025461
|
1012
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚIAddress (after merge): Tổ 10, ấp Mỹ Hwng2 Address (before merger): Tổ 10, ấp Mỹ Hwng2, xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Bộ Xây dựng |
Trần Thanh Vũ
|
1500419552
|
00025321
|
1013
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên xây dựng Hưng ChâuAddress (after merge): 597F, khu phố 2 Address (before merger): 597F, khu phố 2, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trương Thanh Châu
|
1301010596
|
00025274
|
1014
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn thiết kế xây dựng Đại PhúcAddress (after merge): TL887, ấp 2 Address (before merger): TL887, ấp 2, xã Thuận Điền, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
1301015178
|
00025273
|
1015
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thônAddress (after merge): Tầng 6, tòa nhà Sacombank, số 14C1, đại lộ Đồng Khởi Address (before merger): Tầng 6, tòa nhà Sacombank, số 14C1, đại lộ Đồng Khởi, phường Phú Khương, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Bùi Minh Tuấn
|
00025272
|
|
1016
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn xây dựng Phúc Vĩnh PhátAddress (after merge): 227/91, ấp Thới Định Address (before merger): 227/91, ấp Thới Định, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Thị Tuyết Hảo
|
1300938222
|
00025271
|
1017
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Thạnh PhúAddress (after merge): Số 215, Trần Thị Tiết, khu phố 3 Address (before merger): Số 215, Trần Thị Tiết, khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Lê Văn Liêm
|
00002111
|
|
1018
|
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng - Thương mại - Dịch vụ Tiến PhátAddress (after merge): Số 155 ấp Phú Khương Address (before merger): Số 155 ấp Phú Khương, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Võ Trí Hải
|
1300776652
|
00025270
|
1019
|
Doanh nghiệp Tư nhân Điệp ĐịnhAddress (after merge): Tổ 9, ấp Phú Thành Address (before merger): Tổ 9, ấp Phú Thành, xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
Nguyễn Hữu Định
|
1500556929
|
00024839
|
1020
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐỊA ỐC ĐIỀN NGUYÊNAddress (after merge): A241, đường Phan Văn Đáng, Khóm 3 Address (before merger): A241, đường Phan Văn Đáng, Khóm 3, Phường 9, TPVL, Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
NGUYỄN DUY LINH
|
1501101025
|
00024838
|
Search in: 0.081 - Number of results: 1.307