No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BET-00025272 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và PTNT |
II |
03/06/2029 |
3 |
BET-00025272 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
II |
03/06/2029 |
4 |
BET-00025272 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
03/06/2029 |
5 |
BET-00025272 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ, kè |
III |
03/06/2029 |
6 |
BET-00025272 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước |
III |
03/06/2029 |