DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
101
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHA SẾNAddress (after merge): Số 113, Lê Lợi, khóm 2 Address (before merger): Số 113, Lê Lợi, khóm 2, phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Đoàn Hoàng Vũ
|
2200750846
|
00063542
|
102
|
Công ty TNHH TMDVXD Hòa HưngAddress (after merge): Số 79, đường Nam Sông Hậu, ấp An Hòa Address (before merger): Số 79, đường Nam Sông Hậu, ấp An Hòa, xã An Lạc Tây, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Hữu Hưng
|
2200798439
|
00063186
|
103
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí – xây dựng đô thị Sóc TrăngAddress (after merge): Số 17, Nguyễn Văn Trỗi Address (before merger): Số 17, Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Hồ Thống Nhất
|
2200779027
|
00063185
|
104
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NHÀ DUY LONG SÓC TRĂNGAddress (after merge): Số 54 đường B, KDC Minh Châu Address (before merger): Số 54 đường B, KDC Minh Châu, Phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Chí Hiếu
|
2200732237
|
00062894
|
105
|
CÔNG TY TNHH TM DV XD THỊNH PHÁTAddress (after merge): Số 263/85/3 đường Phú Lợi Address (before merger): Số 263/85/3 đường Phú Lợi, Phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trương Thanh Toàn
|
2200794498
|
00062866
|
106
|
Công ty TNHH Mai Xuân AnhAddress (after merge): Số 23, ấp Tam Hòa Address (before merger): Số 23, ấp Tam Hòa, xã Gia Hòa 1, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phạm Tuyết Mai
|
2200743253
|
00062658
|
107
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG XUÂN LỘCAddress (after merge): Số 38/12 Vành Đai Address (before merger): Số 38/12 Vành Đai, Phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lưu Ngọc Phước Giàu
|
2200798252
|
00062569
|
108
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL CONSTRUCTIONAddress (after merge): Số 69, ấp Mỹ Khánh Address (before merger): Số 69, ấp Mỹ Khánh, xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
2200797058
|
00062568
|
109
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NHÂN LỰCAddress (after merge): Lô KTM 10, đường số 6, Khu đô thị 5A Address (before merger): Lô KTM 10, đường số 6, Khu đô thị 5A, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Đình Thái
|
2200292177
|
00062305
|
110
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẶNG VYAddress (after merge): G3, lô G, Khu dân cư Đoàn Thị Điểm Address (before merger): G3, lô G, Khu dân cư Đoàn Thị Điểm, Phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Đặng Văn Chí
|
2200799023
|
00062293
|
111
|
Công ty TNHH xây dựng Lộc Phát 79Address (after merge): Số 29 Quản Lộ Phụng Hiệp, Khóm 3 Address (before merger): Số 29 Quản Lộ Phụng Hiệp, Khóm 3, Phường 1, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Quách Văn Ngân
|
2200798686
|
00061744
|
112
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 239Address (after merge): LK18-02, đường D6, Khu đô thị 5A Address (before merger): LK18-02, đường D6, Khu đô thị 5A, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lâm Mỹ Kiều
|
2200798326
|
00061670
|
113
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NGUYỄN MẾNAddress (after merge): 196/4 ấp 4 Address (before merger): 196/4 ấp 4, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Văn Mến
|
2200784940
|
00061486
|
114
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN THIÊN THÀNHAddress (after merge): Số 115 Đồng Khởi, ấp chợ Address (before merger): Số 115 Đồng Khởi, ấp chợ, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Hữu Duy
|
2200798284
|
00061343
|
115
|
CÔNG TY TNHH TM DV SX ĐT XD TIẾN PHÁT GROUPAddress (after merge): Số 62 Lý Thánh Tông, Khóm 2 Address (before merger): Số 62 Lý Thánh Tông, Khóm 2, Phường 5, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Đức Trung
|
2200797795
|
00061046
|
116
|
CÔNG TY TNHH HIẾU TÀIAddress (after merge): Số 75/5, ấp 5 thị trấn, Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Address (before merger): Số 75/5, ấp 5 thị trấn, Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lê Văn Bảo
|
2200793462
|
00060968
|
117
|
CÔNG TY TNHH KHỞI NGHIỆP XANHAddress (after merge): Số 115 ấp Phú Tức Address (before merger): Số 115 ấp Phú Tức, xã Phú Mỹ, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Sơn Thanh Dũng
|
2200759285
|
00060614
|
118
|
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Tân ThànhAddress (after merge): 43 Phạm Văn Đồng, Khóm 1 Address (before merger): 43 Phạm Văn Đồng, Khóm 1, phường 1, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Văn Phú
|
2200743542
|
00060470
|
119
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HUỲNH KHÁNH TOÀNAddress (after merge): Số 083 ấp Đoàn Văn Tố A Address (before merger): Số 083 ấp Đoàn Văn Tố A, xã Đại Ân 1, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng. Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Huỳnh Khánh Toàn
|
2200777277
|
00060441
|
120
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TRỌNG TÍNAddress (after merge): 208 TBĐ số 33, Khóm 1 Address (before merger): 208 TBĐ số 33, Khóm 1, Phường 1, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng. Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Văn Bảy
|
2200794610
|
00060250
|
Search in: 0.064 - Number of results: 329