DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
81
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG HGHAddress (after merge): Số 8, ngách 1 ngõ 36 Tả Thanh Oai Address (before merger): Số 8, ngách 1 ngõ 36 Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Hà Nội |
Hoàng Xuân Hợp
|
0110183451
|
00069685
|
82
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NGUYỄN VŨAddress (after merge): Số 4 Đường số 1 trung tâm thương mại thị xã Vĩnh Châu Address (before merger): Số 4 Đường số 1 trung tâm thương mại thị xã Vĩnh Châu, Phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Văn Vũ
|
2200799697
|
00069538
|
83
|
CÔNG TY TNHH SAN LẮP PHONG PHÚAddress (after merge): Số 024 Ấp Phụng Tường Address (before merger): Số 024 Ấp Phụng Tường, xã Song Phụng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lý Thanh Phong
|
2200779556
|
00069534
|
84
|
Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Phúc An ConstructionAddress (after merge): Số 32, Tổ 1, ấp An Định Address (before merger): Số 32, Tổ 1, ấp An Định, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phan Hồ Phúc
|
2200803216
|
00069530
|
85
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HÂN MINHAddress (after merge): Số 182/6 Điện Biên Phủ Address (before merger): Số 182/6 Điện Biên Phủ, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Công Nghệ
|
2200784002
|
00069489
|
86
|
CÔNG TY TNHH CÔNG THANHAddress (after merge): 546/19 đường Lê Duẫn Address (before merger): 546/19 đường Lê Duẫn, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Đinh Văn Công
|
2200520296
|
00069449
|
87
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG AN TOÀN GIAO THÔNGAddress (after merge): Số nhà 6a, ngõ 31 đường Phan Trọng Tuệ Address (before merger): Số nhà 6a, ngõ 31 đường Phan Trọng Tuệ, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Hà Nội |
Lê Đức Anh
|
0110132094
|
00069387
|
88
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG AN THÀNHAddress (after merge): Số 901/39 Võ Văn Kiệt (Quốc lộ 1) Address (before merger): Số 901/39 Võ Văn Kiệt (Quốc lộ 1), Phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lê Minh Khương
|
2200720055
|
00069325
|
89
|
CÔNG TY TNHH NINH QUANG HUYAddress (after merge): Số 284 đường 30/4, khóm 1 Address (before merger): Số 284 đường 30/4, khóm 1, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Ninh Văn Huy
|
2200752018
|
00069297
|
90
|
CÔNG TY TNHH TVXD HOÀNG PHÁTAddress (after merge): LK 19-23, đường D11, KDC Minh Châu Address (before merger): LK 19-23, đường D11, KDC Minh Châu, Phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Hoàng Nha
|
2200803008
|
00068866
|
91
|
Công ty TNHH TV XD Hồng CaoAddress (after merge): Số 364 Lê Duẩn, khóm 5 Address (before merger): Số 364 Lê Duẩn, khóm 5, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Quí
|
2200789843
|
00068591
|
92
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGUYỄN VŨAddress (after merge): 273 Nguyễn Huệ Address (before merger): 273 Nguyễn Huệ, phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Văn Vũ
|
2200745973
|
00068537
|
93
|
CÔNG TY TNHH VLXD VÀ XD AN THỊNHAddress (after merge): Số 262, ấp Ngãi Hội 1 Address (before merger): Số 262, ấp Ngãi Hội 1, thị trấn Đại Ngãi, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trương Thị Huệ Thư
|
2200792490
|
00068512
|
94
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT TÚ HUỆAddress (after merge): Số 39A, ấp Bưng Tróp B Address (before merger): Số 39A, ấp Bưng Tróp B, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Thị Huệ
|
2200734227
|
00068257
|
95
|
CÔNG TY TNHH TVXD SOTRACOAddress (after merge): Số 06, ấp Thiện Tánh Address (before merger): Số 06, ấp Thiện Tánh, xã Thuận Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Ngô Văn Lượm
|
2200800751
|
00065847
|
96
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC SÁNG XANHAddress (after merge): Số 37 đường huyện 14, Ấp Chợ Cũ Address (before merger): Số 37 đường huyện 14, Ấp Chợ Cũ, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Đổ Thị Thủy Tiên
|
2200772060
|
00065801
|
97
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CHÂU HUY HOÀNGAddress (after merge): Số 556, ấp Cái Quanh Address (before merger): Số 556, ấp Cái Quanh, xã Tân Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Văn Trọn
|
2200798171
|
00065516
|
98
|
CÔNG TY TNHH THÁI HỌCAddress (after merge): Số 09, Ấp 2 Address (before merger): Số 09, Ấp 2, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Anh Điền
|
2200312338
|
00064667
|
99
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MIKAAddress (after merge): Số 29, Đường số 08, Khu dân cư 5A Address (before merger): Số 29, Đường số 08, Khu dân cư 5A, Phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Vũ Thị Thu Hiền
|
0315781847
|
00064506
|
100
|
CÔNG TY TNHH PCCC THÀNH PHÁTAddress (after merge): Số 24A, Đường huyện lộ 5, ấp Xây Cáp Address (before merger): Số 24A, Đường huyện lộ 5, ấp Xây Cáp, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phan Văn Bao
|
2200797989
|
00064360
|
Search in: 0.057 - Number of results: 329