DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
301
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TUẤN HUYAddress (after merge): Số 21B đường Coluso Address (before merger): Số 21B đường Coluso, phường 8, TP.Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phan Quốc Huy
|
2200671111
|
00016307
|
302
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế Tự LựcAddress (after merge): Số 290 đường Phú Lợi Address (before merger): Số 290 đường Phú Lợi, phường 2, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Tự Lực
|
2200680518
|
00015666
|
303
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SANACOAddress (after merge): Số 158 đường Tỉnh 934, ấp Chợ Cũ Address (before merger): Số 158 đường Tỉnh 934, ấp Chợ Cũ, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Hoàng Đang
|
2200691051
|
00015559
|
304
|
Công ty TNHH Thuận Hòa HưngAddress (after merge): 162 ấp Xóm Lớn Address (before merger): 162 ấp Xóm Lớn, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lâm Bình Như
|
2200674987
|
00014105
|
305
|
Công ty TNHH Đại Toàn PhátAddress (after merge): Số 28 ấp Xây Cáp Address (before merger): Số 28 ấp Xây Cáp, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng. Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Ngô Văn Lượm
|
2200507859
|
00013452
|
306
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẤT VIỆTAddress (after merge): số 97A, khu tập thể viện khoa học nông nghiệp Address (before merger): số 97A, khu tập thể viện khoa học nông nghiệp, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Bộ Xây dựng |
Lê Bá Hồ
|
0104511584
|
00012736
|
307
|
Công ty TNHH MTV Thanh DanhAddress (after merge): số 19 Ngô Gia Tự Address (before merger): số 19 Ngô Gia Tự, phường 6, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Việt Bình
|
2200197300
|
00012481
|
308
|
Công ty TNHH xây dựng Hồng HậuAddress (after merge): Số 211 - 213 đường Phú Lợi Address (before merger): Số 211 - 213 đường Phú Lợi, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Ngô Minh Hòa
|
2200200218
|
00012009
|
309
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG LỘCAddress (after merge): Số 32 Đường số 1, Khu dân cư Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 32 Đường số 1, Khu dân cư Trần Hưng Đạo, Phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Văn Hoàng
|
2200517303
|
00011759
|
310
|
Công ty cổ phần xây dựng Giao thông Sóc TrăngAddress (after merge): số 430 đường Phạm Hùng Address (before merger): số 430 đường Phạm Hùng, Phường 8, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lê Quang Dũng
|
2200219360
|
00008886
|
311
|
CÔNG TY TNHH ĐỊA CHÍNH VÀ XÂY DỰNG NAM HÀ NỘIAddress (after merge): 619 Khu Ga Address (before merger): 619 Khu Ga, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Bộ Xây dựng |
Lại Thiên Phong
|
0106104016
|
00011341
|
312
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYỄN HÙNGAddress (after merge): Lô 2A Khu dân cư Sáng Quang, Số 349 Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Lô 2A Khu dân cư Sáng Quang, Số 349 Nguyễn Văn Linh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
ĐÀM QUAN TỰ DO
|
2200269280
|
00011231
|
313
|
Công ty TNHH MTV Thành ĐượcAddress (after merge): Số 170 khu 1, ấp Hội Trung Address (before merger): Số 170 khu 1, ấp Hội Trung, thị trấn Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phạm Trần Phục Hưng
|
2200266610
|
00010781
|
314
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẤT VIỆT DAVICOAddress (after merge): Đường Huyện Lộ 5, ấp Xây Cáp Address (before merger): Đường Huyện Lộ 5, ấp Xây Cáp, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Bùi Duy Linh
|
2200519558
|
00010197
|
315
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TECCO HÀ NỘIAddress (after merge): Thôn Lưu Phái Address (before merger): Thôn Lưu Phái, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Văn Lợi
|
0103701293
|
00009686
|
316
|
TỔNG CÔNG TY CƠ ĐIỆN XÂY DỰNG - CTCPAddress (after merge): Km 10, quốc lộ 1A Address (before merger): Km 10, quốc lộ 1A, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Bộ Xây dựng |
Lê Văn An
|
0100102887
|
00009680
|
317
|
Công ty TNHH Thống NhấtAddress (after merge): Số 103 Trần Bình Trọng Address (before merger): Số 103 Trần Bình Trọng, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lê Hữu Định
|
2200161696
|
00008868
|
318
|
Công ty TNHH Sao NamAddress (after merge): Số 135/29 đường Hùng Vương Address (before merger): Số 135/29 đường Hùng Vương, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Diệp Kỉnh Toàn
|
2200553076
|
00009298
|
319
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG HIỆP HÒA PHÁTAddress (after merge): Số 109 đường số 1, Khu dân cư Trần Hưng Đạo, P2 Address (before merger): Số 109 đường số 1, Khu dân cư Trần Hưng Đạo, P2, TP.Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Văn Cường
|
2200509077
|
00009297
|
320
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG KHÁNH HƯNGAddress (after merge): Số 135/29-31 Hùng Vương Address (before merger): Số 135/29-31 Hùng Vương, phường 6, TPST, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Văn Hùng
|
2200216627
|
00006971
|
Search in: 0.194 - Number of results: 329