DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
121
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng Phước Thiên LộcAddress (after merge): Số 34, Nguyễn Thị Minh Khai Address (before merger): Số 34, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Đoàn Văn Giả
|
2200734523
|
00059666
|
122
|
CÔNG TY TNHH TV THIẾT KẾ XD - PCCC TRƯỜNG HUYAddress (after merge): Số 278 Lê Hồng Phong Address (before merger): Số 278 Lê Hồng Phong, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Đào Minh Trường
|
2200782421
|
00059499
|
123
|
CÔNG TY TNHH TM XD ACDAddress (after merge): Số 136, Ấp 1 Address (before merger): Số 136, Ấp 1, Thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Đỗ Thành Dinh
|
2200765313
|
00059231
|
124
|
CÔNG TY TNHH D&PAddress (after merge): Số 625/7 đường 30/4 Address (before merger): Số 625/7 đường 30/4, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
TRẦN THANH GIANG
|
2200794628
|
00058933
|
125
|
CÔNG TY TNHH NGỌC NGUYÊN ĐỨCAddress (after merge): Lô 2A KDC Sáng Quang, đường Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Lô 2A KDC Sáng Quang, đường Nguyễn Văn Linh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Thị Mỹ Ngọc
|
2200792853
|
00058877
|
126
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG PHƯỚC THÔNGAddress (after merge): số 151, Trương Vĩnh Ký Address (before merger): số 151, Trương Vĩnh Ký, phường 7, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Phước Thông
|
2200796199
|
00058761
|
127
|
CÔNG TY TNHH TM XD THANH SANGAddress (after merge): Số 195 Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Số 195 Nguyễn Văn Linh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Vi Văn Sang
|
2200783256
|
00058702
|
128
|
Công ty TNHH Dịch vụ Xây dựng Phú HưngAddress (after merge): Thửa đất số 1920, tờ bản đồ số 3, ấp Bưng Tróp B Address (before merger): Thửa đất số 1920, tờ bản đồ số 3, ấp Bưng Tróp B, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Cần Thơ |
Lê Văn Thế
|
2200796350
|
00058594
|
129
|
Công ty TNHH MTV Công trình đô thị Vĩnh ChâuAddress (after merge): Số 30, Phan Thanh Giản Address (before merger): Số 30, Phan Thanh Giản, Phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Hồng Việt
|
2200755178
|
00056158
|
130
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÒA THẮNGAddress (after merge): Số 211 Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 211 Trần Hưng Đạo, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Hà Nội |
Đoàn Thùy Dương
|
2200276143
|
00055813
|
131
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG MINH ANAddress (after merge): O7LK 41B-01, Đường số 10, Khu đô thị 5A Address (before merger): O7LK 41B-01, Đường số 10, Khu đô thị 5A, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trịnh Minh An
|
2200788053
|
00055314
|
132
|
CÔNG TY TNHH MTV MAI DUY KHANGAddress (after merge): Số 51, Đoàn Thế Trung Address (before merger): Số 51, Đoàn Thế Trung, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Mai Văn Tuấn
|
2200670206
|
00055127
|
133
|
CÔNG TY TNHH TV XD TRƯỜNG PHÁTAddress (after merge): Số 673/53, Lê Hồng Phong Address (before merger): Số 673/53, Lê Hồng Phong, phường 3,thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Khánh Hưng
|
2200792860
|
00054833
|
134
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT TÀIAddress (after merge): Số 35 Hùng Vương, Ấp Phước Hòa B Address (before merger): Số 35 Hùng Vương, Ấp Phước Hòa B, Thị Trấn Cù Lao Dung, Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Hữu Tài
|
2200790944
|
00054750
|
135
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HNTAddress (after merge): Số 93/20 Hùng Vương Address (before merger): Số 93/20 Hùng Vương, phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Văn Hưởng
|
2200679833
|
00053558
|
136
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KIỂM ĐỊNH THUẬN PHÁTAddress (after merge): Số 199 Dương Minh Quan Address (before merger): Số 199 Dương Minh Quan, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Bùi Thanh Hậu
|
2200783714
|
00053397
|
137
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRƯƠNG GIA HƯNGAddress (after merge): Số 63 Đường kênh 30/4, Khóm 6 Address (before merger): Số 63 Đường kênh 30/4, Khóm 6, Phường 6, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trương Hồng Sĩ
|
2200790888
|
00053367
|
138
|
CÔNG TY TNHH TM DV XÂY DỰNG TOÀN THỊNH PHÁTAddress (after merge): Số 39 Đường số 6, KDC Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 39 Đường số 6, KDC Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Nguyễn Thanh Giới
|
2200780872
|
00053361
|
139
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TIỀN HẬUAddress (after merge): Số 100, ấp Trà Quýt A Address (before merger): Số 100, ấp Trà Quýt A, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Trần Hữu Nghị
|
2200108685
|
00053193
|
140
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LÊ CÔNG LÝAddress (after merge): Số 373, ấp Xẻo Gừa Address (before merger): Số 373, ấp Xẻo Gừa, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lê Công Lý
|
2200785366
|
00052891
|
Search in: 0.271 - Number of results: 329