DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
841
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên KONINAAddress (after merge): Thôn Kon Tu II, xa Đăk Blà Address (before merger): Thôn Kon Tu II, xa Đăk Blà, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Võ Duy Khanh
|
6101259352
|
00029605
|
842
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Minh Phước Kon TumAddress (after merge): Số 78, đường Nguyễn Trường Tộ Address (before merger): Số 78, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Phạm Văn Ân
|
6101252117
|
00029604
|
843
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Duy Quân Kon TumAddress (after merge): Số 134, đường Huỳnh Đăng Thơ Address (before merger): Số 134, đường Huỳnh Đăng Thơ, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Phạm Phú Phát
|
6101165344
|
00029603
|
844
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Sanh LợiAddress (after merge): Số 7, đường Phạm Văn Đồng Address (before merger): Số 7, đường Phạm Văn Đồng, phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Võ Văn Sáu
|
6100260475
|
00029602
|
845
|
Hợp tác xã Sản xuất Kinh doanh và Dịch vụ Tổng hợp Đức ThuậnAddress (after merge): Tổ dân phố 4 Address (before merger): Tổ dân phố 4, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Phan Văn Ấn
|
0005
|
00029601
|
846
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN TRƯỜNG PHÁTAddress (after merge): Tổ dân phố Sông Vệ Address (before merger): Tổ dân phố Sông Vệ, Thị trấn Sông Vệ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bùi Thị Thùy Trang
|
4300806084
|
00029471
|
847
|
Công ty TNHH CM Uy PhátAddress (after merge): Thôn An Lộc Address (before merger): Thôn An Lộc, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Văn Tâm
|
4300835938
|
00029439
|
848
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP AN LỘCAddress (after merge): 09 Võ Quán Address (before merger): 09 Võ Quán, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Hà Văn Lộc
|
4300826362
|
00029370
|
849
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Sông TràAddress (after merge): Số 93 đường Cách Mạng Tháng 8 Address (before merger): Số 93 đường Cách Mạng Tháng 8, phường Nghĩa Chánh, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Quyền Phái
|
4300623651
|
00029315
|
850
|
Trung tâm Kỹ thuật quan trắc môi trườngAddress (after merge): Khu đô thị Vạn Tường Address (before merger): Khu đô thị Vạn Tường, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Phỉ Phương
|
00029314
|
|
851
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn thi công xây dựng Trường AnAddress (after merge): Tổ dân phố 3 Address (before merger): Tổ dân phố 3, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Bảo
|
4300330334
|
00029313
|
852
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn và xây lắp Khang ThịnhAddress (after merge): 639 Nguyễn Nghiêm Address (before merger): 639 Nguyễn Nghiêm, phường Phổ Hòa, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Văn Tịnh
|
4300815829
|
00029312
|
853
|
Công ty TNHH Một thành viên xây dựng và dịch vụ Tam NguyênAddress (after merge): Thôn Cộng Hòa II Address (before merger): Thôn Cộng Hòa II, xã Tịnh Ấn Tây, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Hồ Văn Nguyên
|
4300719931
|
00029311
|
854
|
Công ty TNHH Một thành viên xây lắp và thương mại Quang MinhAddress (after merge): Lô 14, đường Lê Hữu Trát, tổ 11 Address (before merger): Lô 14, đường Lê Hữu Trát, tổ 11, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lư Vũ Quang
|
4300691771
|
00029310
|
855
|
Công ty TNHH Một thành viên thương mại xây dựng Châu NguyênAddress (after merge): Thôn Châu Tử Address (before merger): Thôn Châu Tử, xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Xuân Anh
|
4300309780
|
00029309
|
856
|
Công ty TNHH tư vấn và xây lắp Trần NguyễnAddress (after merge): Số 135/7/6 đường Nguyễn Đình Chiểu Address (before merger): Số 135/7/6 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Hồng Thịnh
|
4300805323
|
00029308
|
857
|
Công ty TNHH Trường SaAddress (after merge): Thôn Xuân An Address (before merger): Thôn Xuân An, Xã Tịnh Hoà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Xuân Đôn
|
4300505009
|
00029307
|
858
|
Công ty Cổ phần kiến trúc AgreenAddress (after merge): 65/10/08 Nguyễn Chí Thanh Address (before merger): 65/10/08 Nguyễn Chí Thanh, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Quốc Vương
|
4300839957
|
00029306
|
859
|
Công ty TNHH xây dựng Giang Khải PhátAddress (after merge): Hẻm 72/21 đường Hoàng Hoa Thám, tổ 17 Address (before merger): Hẻm 72/21 đường Hoàng Hoa Thám, tổ 17, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Bích Nhung
|
4300829606
|
00029305
|
860
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đầu tư Tư vấn Xây dựng Hùng AnhAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Lê Ngọc Trưng
|
6101235873
|
00029137
|
Search in: 0.112 - Number of results: 1.459