No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNG-00029314 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
21/08/2029 |
3 |
QNG-00029314 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng (kết cấu công trình) |
III |
21/08/2029 |
4 |
QNG-00029314 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
21/08/2029 |
5 |
QNG-00029314 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
21/08/2029 |
6 |
QNG-00029314 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (công trình xử lý nước thải) |
III |
23/12/2029 |
7 |
QNG-00029314 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (công trình xử lý nước thải) |
III |
23/12/2029 |
8 |
QNG-00029314 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (công trình xử lý nước thải) |
III |
23/12/2029 |