DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
901
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠI DƯƠNGAddress (after merge): Thôn Vĩnh Khê Address (before merger): Thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thanh Tùng
|
0200807513
|
00061843
|
902
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐÁ TRUNG THẢOAddress (after merge): Tổ dân phố Tân Lập (tại nhà ông Nguyễn Trung Vinh) Address (before merger): Tổ dân phố Tân Lập (tại nhà ông Nguyễn Trung Vinh), Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Trung Thảo
|
0201793045
|
00061840
|
903
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI AN KHÁNHAddress (after merge): Liền kề 14-03 đường Chi Lăng Address (before merger): Liền kề 14-03 đường Chi Lăng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Thanh
|
0201994055
|
00061839
|
904
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH ANH PHÁTAddress (after merge): Số 174 Vũ Chí Thắng Address (before merger): Số 174 Vũ Chí Thắng, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Duy Anh
|
0202092405
|
00061836
|
905
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP HÙNG NGUYÊNAddress (after merge): Số 06+07, Lô BT 04, Khu đô thị Ecoseoul Home, Tràng Duệ Address (before merger): Số 06+07, Lô BT 04, Khu đô thị Ecoseoul Home, Tràng Duệ, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hương Lý
|
0202104636
|
00061835
|
906
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠI HẢOAddress (after merge): Số 118 Khu Đồng Cau Address (before merger): Số 118 Khu Đồng Cau, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Đại
|
0201926827
|
00061834
|
907
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Tân Việt 68Address (after merge): Số 23/406 đường Điện Biên Phủ Address (before merger): Số 23/406 đường Điện Biên Phủ, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nghiêm Viết Dương
|
0801235476
|
00061717
|
908
|
Chi nhánh Công ty cổ phần đầu tư bất động sản Thành Đông tại Chí LinhAddress (after merge): Lô OLK 17, Khu đô thị mới phía đông thành phố Chí Linh Address (before merger): Lô OLK 17, Khu đô thị mới phía đông thành phố Chí Linh, phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Phan Sỹ Tường
|
0101588500-006
|
00061716
|
909
|
Công ty cổ phần thiết kế, xây dựng và thương mại Hải DươngAddress (after merge): Số 43, ngách 3, ngõ 90, đường Nhữ Đình Hiền Address (before merger): Số 43, ngách 3, ngõ 90, đường Nhữ Đình Hiền, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Mạnh Thắng
|
0800857146
|
00061715
|
910
|
Công ty TNHH TM&XD Hải NamAddress (after merge): Khu dân cư Mật Sơn Address (before merger): Khu dân cư Mật Sơn, phường Chí Minh, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Dương Đình Đông
|
0801222861
|
00061714
|
911
|
Công ty TNHH đầu tư phát triển xây dựng Tân PhátAddress (after merge): Khu dân cư số 4 Address (before merger): Khu dân cư số 4, phường Thái Thịnh, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Trần Văn Tân
|
0801337365
|
00061713
|
912
|
Công ty TNHH một thành viên Thiên Long Thanh MiệnAddress (after merge): Số nhà 67 khu 4 Address (before merger): Số nhà 67 khu 4, thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Phạm Tiến Đạt
|
0800913714
|
00061712
|
913
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ANH DŨNG QTAddress (after merge): Số 55/11 Đông Khê Address (before merger): Số 55/11 Đông Khê, phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đình Hải
|
0202146146
|
00061628
|
914
|
Công ty TNHH DV&TM Quang AnhAddress (after merge): Xóm Mới Address (before merger): Xóm Mới, xã Hồng Lạc, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Bùi Văn Khuynh
|
0800970430
|
00061587
|
915
|
Chi nhánh Công ty TNHH tư vấn hoạt động xây dựng Hồng HưngAddress (after merge): Thôn Cát Hậu Address (before merger): Thôn Cát Hậu, xã Hồng Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương; số điện thoại: 0357843892 Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương; Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Huy Hoàng
|
0109639531-001
|
00061336
|
916
|
CÔNG TY TNHH ECO BRICKAddress (after merge): số 57 Lý Thường Kiệt Address (before merger): số 57 Lý Thường Kiệt, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Tô Văn Hoàng
|
0201820122
|
00061229
|
917
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG NHÂNAddress (after merge): số 26B ngõ 31 Bến Bính Address (before merger): số 26B ngõ 31 Bến Bính, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Thị Liên
|
0200933451
|
00061218
|
918
|
CÔNG TY TNHH WORLD GROUP 3HDAddress (after merge): số nhà 10/1142 đường Lê Thanh Nghị, khu 1 Address (before merger): số nhà 10/1142 đường Lê Thanh Nghị, khu 1, phường Thạch Khôi, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Hà
|
0801232813
|
00061200
|
919
|
CÔNG TY TNHH JESSAddress (after merge): số 63/239 Lê Lợi, quận Ngô Quyền Address (before merger): số 63/239 Lê Lợi, quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hà Nội |
Vũ Thu Nga
|
0201866511
|
00061129
|
920
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG HẢI THANHAddress (after merge): số 4 đường Vũ Dự, Khu Tử Thông Address (before merger): số 4 đường Vũ Dự, Khu Tử Thông, phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Mạnh Thi
|
0800987522
|
00061106
|
Search in: 0.068 - Number of results: 2.308