No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00061129 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát XD/Địa chất |
III |
25/01/2032 |
2 |
HAN-00061129 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch XD |
III |
25/01/2032 |
3 |
HAN-00061129 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
25/01/2032 |
4 |
HAN-00061129 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
25/01/2032 |
5 |
HAN-00061129 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
25/01/2032 |
6 |
HAN-00061129 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
25/01/2032 |
7 |
HAN-00061129 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
25/01/2032 |