DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
921
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHOA VŨAddress (after merge): 3/7 ngõ 108 đường Hoàng Quý Address (before merger): 3/7 ngõ 108 đường Hoàng Quý, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Chí Thanh
|
0202129528
|
00061027
|
922
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HP NAM VIỆTAddress (after merge): Số 3B/156 Đà Nẵng Address (before merger): Số 3B/156 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lương Tuấn Hưng
|
0202129327
|
00061026
|
923
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AN AN BÌNHAddress (after merge): Số 10 lô TĐC 32, khu tái định cư Vinhomes Riverside Hải Phòng Address (before merger): Số 10 lô TĐC 32, khu tái định cư Vinhomes Riverside Hải Phòng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Văn Quynh
|
0202130668
|
00061025
|
924
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH VĨNH HỒNGAddress (after merge): Số 115 Lê Lai Address (before merger): Số 115 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Nhất
|
0201722220
|
00061024
|
925
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT GIA ĐẠTAddress (after merge): Số 56 Hùng Duệ Vương Address (before merger): Số 56 Hùng Duệ Vương, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Đình Hùng
|
0201988421
|
00061022
|
926
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG HẢI HÀAddress (after merge): Số 133 phố Cầu Niệm Address (before merger): Số 133 phố Cầu Niệm, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Văn Quang
|
0201847935
|
00061015
|
927
|
CÔNG TY TNHH (VIỆT NAM) CẦU & ĐƯỜNG CAO TỐC SƠN ĐÔNGAddress (after merge): Thôn Đình Ngọ (tại nhà ông Phạm Văn Sự và bà Lưu Thị Thúy) Address (before merger): Thôn Đình Ngọ (tại nhà ông Phạm Văn Sự và bà Lưu Thị Thúy), Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
LIU GUANGXIN
|
0201993206
|
00061014
|
928
|
CÔNG TY TNHH HÀI THÀNHAddress (after merge): Cụm công nghiệp Cầu Nghìn Address (before merger): Cụm công nghiệp Cầu Nghìn, Xã Hưng Nhân, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Hài
|
0201161712
|
00061013
|
929
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂN HÙNG THỊNHAddress (after merge): Thôn Phạm Xá Address (before merger): Thôn Phạm Xá, Xã Tuấn Việt, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Ngọc Thịnh
|
0801099142
|
00061011
|
930
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ MINH VINHAddress (after merge): Số 103/503 Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 103/503 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Thanh Hà
|
0201982807
|
00061007
|
931
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SỰ KIỆN VÀ GIẢI TRÍ VIỆT ANHAddress (after merge): 73 Thiên Lôi Address (before merger): 73 Thiên Lôi, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trương Hồng Quyền
|
0201875837
|
00061006
|
932
|
CÔNG TY TNHH NGÂN VŨAddress (after merge): Số 28, tổ 5, khu 7 Address (before merger): Số 28, tổ 5, khu 7, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Thùy Dương
|
0201021017
|
00061005
|
933
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH ĐIỆN ĐẠI PHIAddress (after merge): Lô 102, Thôn Bấc Vang Address (before merger): Lô 102, Thôn Bấc Vang, Xã Dương Quan, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
XIE JINPING
|
0201797378
|
00061003
|
934
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP TRAY RIVERAddress (after merge): Số 3/17/46 Lạch Tray Address (before merger): Số 3/17/46 Lạch Tray, Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Hữu Huy
|
0202115282
|
00060997
|
935
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TIẾN ĐẠTAddress (after merge): Thôn Chi Thành Address (before merger): Thôn Chi Thành, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
TRẦN VĂN ĐẠT
|
0801366447
|
00060994
|
936
|
Công ty cổ phần thương mại và xây dựng An ThànhAddress (after merge): Thôn Thái Mông Address (before merger): Thôn Thái Mông, xã Quang Thành, thị xã Kinh Môn, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Thị Phượng
|
0800467812
|
00060983
|
937
|
Công ty TNHH xây lắp Song MãAddress (after merge): Số nhà 14/3 phố Nguyễn Chí Thanh Address (before merger): Số nhà 14/3 phố Nguyễn Chí Thanh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Vũ Thị Quyên
|
0801370757
|
00060982
|
938
|
Công ty TNHH Nam Thanh HDAddress (after merge): Số 35, đường Trịnh Thị Lan, khu 8 Address (before merger): Số 35, đường Trịnh Thị Lan, khu 8, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Bùi Quảng Hà
|
0801223086
|
00060981
|
939
|
Chi nhánh Công ty cổ phần đầu tư phát triển nhà miền Bắc tại Hải DươngAddress (after merge): Số nhà 32 Đỗ Văn Thanh Address (before merger): Số nhà 32 Đỗ Văn Thanh, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Đức Minh
|
4900531804-002
|
00060980
|
940
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Kinh MônAddress (after merge): Phố An Ninh Address (before merger): Phố An Ninh, phường An Lưu, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Bảo Trung
|
00060979
|
Search in: 0.738 - Number of results: 2.308