No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00061336 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Giao thông (Đường thủy nội địa, Hàng hải) |
III |
16/02/2032 |
3 |
HAD-00061336 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình (Cấp nước, thoát nước) |
III |
16/02/2032 |
4 |
HAD-00061336 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông (Đường bộ, Đường thủy nội địa, Hàng hải) |
III |
16/02/2032 |