DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
141
|
công ty cổ phần tập đoàn xây dựng FujiAddress (after merge): Số 120 Mai Anh Tuấn Address (before merger): Số 120 Mai Anh Tuấn, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nam |
Lê Huy Cường
|
0110522288
|
00085287
|
142
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAMAddress (after merge): Số 108, phố Chùa Láng Address (before merger): Số 108, phố Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Ngô Sỹ Cường
|
0104394831
|
00085231
|
143
|
CÔNG TY TNHH SOHA DECOR VIỆT NAMAddress (after merge): TT2-28 Đường Phúc Lợi Address (before merger): TT2-28 Đường Phúc Lợi, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Trà Vinh |
NGUYỄN THỊ NGA
|
0108738138
|
00085142
|
144
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ NĂNG LƯỢNG MIỀN BẮCAddress (after merge): Số nhà 44, ngõ 67 đường Tô Ngọc Vân Address (before merger): Số nhà 44, ngõ 67 đường Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Trà Vinh |
NGUYỄN TÀI NGHĨA
|
6200112505
|
00085126
|
145
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN HICONAddress (after merge): Tầng 12, Tòa nhà Licogi 13, số 164 Khuất Duy Tiến Address (before merger): Tầng 12, Tòa nhà Licogi 13, số 164 Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Đắc Thành
|
0110581413
|
00084976
|
146
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ MINH ANAddress (after merge): TT3,15 Khu đô thị Kim Văn Kim Lũ Address (before merger): TT3,15 Khu đô thị Kim Văn Kim Lũ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
Đỗ Duy Thắng
|
110389420
|
00084938
|
147
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DÂN DỤNG PHÚ ANAddress (after merge): 03 Lương Yên Address (before merger): 03 Lương Yên, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Trà Vinh |
Trần Diệu Linh
|
0110582505
|
00084869
|
148
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THE LIGHTAddress (after merge): Xóm 2, Thôn Đỗ Hà Address (before merger): Xóm 2, Thôn Đỗ Hà, xã Khánh Hà, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Duy Bắc Dũng
|
19541769
|
00084826
|
149
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG XUÂN PHÚCAddress (after merge): Tầng 3 Lô B4/D21 Khu đô thị mới Cầu Giấy Address (before merger): Tầng 3 Lô B4/D21 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Thái Hoàng
|
107935091
|
00084820
|
150
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI AN PHÚCAddress (after merge): Đội 3 Sơn Trung Address (before merger): Đội 3 Sơn Trung, xã Yên Sơn, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Hữu Thuần
|
0107451527
|
00084700
|
151
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp và Thương mại Tràng AnAddress (after merge): Thôn Thọ An Address (before merger): Thôn Thọ An, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Ngọc Biển
|
0104827644
|
00084670
|
152
|
Công ty TNHH XD & TM An Cư HomesAddress (after merge): Số 247 đường Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 247 đường Nguyễn Trãi, xã Thanh Xuân, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Vĩnh Phúc |
Phan Tất Dũng
|
0110795359
|
00084637
|
153
|
Công ty Cổ phần xây dựng và phát triển Hạ tầng xanh Hà NộiAddress (after merge): Số nhà 8, ngách 63/180/104 tổ dân phố số 3 Phú Mỹ Address (before merger): Số nhà 8, ngách 63/180/104 tổ dân phố số 3 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Nam Định |
Nguyễn Thị Ngọc Nga
|
0101320165
|
00084553
|
154
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DTCAddress (after merge): Tầng 9, Toà nhà Hồ Gươm Plaza, số 102 phố Trần Phú Address (before merger): Tầng 9, Toà nhà Hồ Gươm Plaza, số 102 phố Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
NGUYỄN VĂN THUỶ
|
0110608312
|
00084496
|
155
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ TÂM ANAddress (after merge): NO6C-LK19, khu đất dịch vụ LK6, LK7, LK10, LK11 Address (before merger): NO6C-LK19, khu đất dịch vụ LK6, LK7, LK10, LK11, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
NGUYỄN VĂN ĐẠT
|
0110778787
|
00084495
|
156
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ KMAXAddress (after merge): Số nhà A19-X3, ngõ 44/33 đường Nguyễn Cơ Thạch Address (before merger): Số nhà A19-X3, ngõ 44/33 đường Nguyễn Cơ Thạch, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
LƯƠNG NGỌC LANH
|
0110078471
|
00084492
|
157
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BÁCH CHIẾNAddress (after merge): Liền kề 12-29 Dọc Bún, tổ 5 Address (before merger): Liền kề 12-29 Dọc Bún, tổ 5, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
PHẠM DUY BIÊN
|
0108326430
|
00084491
|
158
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHƯỚC TRƯỜNGAddress (after merge): Số 14, ngách 29/78, phố Khương Hạ Address (before merger): Số 14, ngách 29/78, phố Khương Hạ, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
HOÀNG MINH HIẾU
|
0110692258
|
00084487
|
159
|
Công ty TNHH Thang máy GPAddress (after merge): Đội 13, thôn Khoan Tế Address (before merger): Đội 13, thôn Khoan Tế, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
Phan Thị Nhi
|
0109927787
|
00084443
|
160
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NƯỚC VIỆT NAMAddress (after merge): Số 170 đường Nguyễn Ngọc Nại Address (before merger): Số 170 đường Nguyễn Ngọc Nại, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Yên Bái |
Nguyễn Bằng Việt
|
0104120100
|
00084384
|
Search in: 0.138 - Number of results: 13.872