DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
41
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG XDA HÀ NỘIAddress (after merge): Tầng 15 tháp B toà nhà Sông Đà, đường Phạm Hùng Address (before merger): Tầng 15 tháp B toà nhà Sông Đà, đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Giang |
Phí Quang Hiệp
|
0107840273
|
00086164
|
42
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ AX FAMILYAddress (after merge): Số 60 Ngõ Cầu Đơ 1, Phố Lê Hồng Phong Address (before merger): Số 60 Ngõ Cầu Đơ 1, Phố Lê Hồng Phong , Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Giang |
LÊ HỒNG AN
|
0109309942
|
00086141
|
43
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CDHAddress (after merge): Số 11A đường Nguyễn Hoàng Tôn Address (before merger): Số 11A đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Giang |
ĐÀO HOÀNG HIỆP
|
0110388949
|
00086140
|
44
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG S-DECORAddress (after merge): Tầng 4 – Số 56, đường Ngô Xuân Quảng Address (before merger): Tầng 4 – Số 56, đường Ngô Xuân Quảng, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Giang |
MAI SỸ HOÀN
|
0108416525
|
00086130
|
45
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THỦ ĐÔAddress (after merge): Số 4 ngách 211/114 Khương Trung Address (before merger): Số 4 ngách 211/114 Khương Trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Giang |
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
0108057643
|
00086129
|
46
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ HỢP TÁC THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNGAddress (after merge): Ô số 3, lô 29, tổ 39 Address (before merger): Ô số 3, lô 29, tổ 39, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Giang |
HOÀNG THỊ THÚY
|
0103679369
|
00086128
|
47
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC NỘI THẤT VÀ XÂY DỰNG VIỆTAddress (after merge): Số nhà 55, Thôn Yên Lạc Address (before merger): Số nhà 55, Thôn Yên Lạc, Xã Cần Kiệm, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Trà Vinh |
NGUYỄN QUANG MẠNH
|
0107426312
|
00086114
|
48
|
Công ty Cổ phần 25THSAddress (after merge): xóm An Ninh, thôn Yên Trường 1 Address (before merger): xóm An Ninh, thôn Yên Trường 1, xã Trường Yên, huyện Chương Mỹ, Tp. Hà nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà nội Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Đức Huế
|
0107125192
|
00086078
|
49
|
Công ty cổ phần xây dựng thương mại và kỹ thuật Minh ĐứcAddress (after merge): số 1, ngõ 155 ngách 74/201 Trường Chinh Address (before merger): số 1, ngõ 155 ngách 74/201 Trường Chinh, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp. Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Tuấn Anh
|
0103890379
|
00086076
|
50
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARCHITECT VIỆTAddress (after merge): số 17, ngõ 263/18, đường nguyễn trãi Address (before merger): số 17, ngõ 263/18, đường nguyễn trãi, p. thanh xuân trung, q. thanh xuân, tp. Hà nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà nội Moderator: Khánh Hòa |
Trương Văn Tuyền
|
0106458336
|
00086074
|
51
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN LÝAddress (after merge): thôn Nghĩa Vũ Address (before merger): thôn Nghĩa Vũ, xã Dục Tú, h. Đông Anh, tp. Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Đăng Xã
|
0106455409
|
00086067
|
52
|
CÔNG TY TNHH TỰ LẬPAddress (after merge): Ngã Tư, quốc lộ 32 Address (before merger): Ngã Tư, quốc lộ 32, xã Cam Thượng, huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: An Giang |
LÃ DUY LỢI
|
0500464144
|
00086059
|
53
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG O&CAddress (after merge): Số 22, ngõ 105 phố Nguyễn Phong Sắc Address (before merger): Số 22, ngõ 105 phố Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: An Giang |
NGUYỄN VĂN HÀO
|
0105052502
|
00086058
|
54
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT MES VIỆT NAMAddress (after merge): Số 22, ngõ 255 đường Nguyễn Khang (tổ 31) Address (before merger): Số 22, ngõ 255 đường Nguyễn Khang (tổ 31), phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: An Giang |
PHAN NGỌC TỈNH
|
0104968412
|
00086055
|
55
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ TM TIẾN ĐỒNGAddress (after merge): Số 63 Phố Quán Thánh Address (before merger): Số 63 Phố Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Vĩnh Phúc |
Phạm Quang Đức
|
0110901085
|
00086042
|
56
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hùng ThịnhAddress (after merge): Thôn 3B Address (before merger): Thôn 3B, xã Canh Nậu, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Đỗ Đăng Hùng
|
0110365613
|
00086029
|
57
|
Công ty TNHH kiến trúc & nội thất Lam ConceptAddress (after merge): Số 8B, ngõ 40, phố Chính Kinh Address (before merger): Số 8B, ngõ 40, phố Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Phi Bảo Lâm
|
0108253013
|
00086028
|
58
|
Công ty TNHH xây lắp 381 Thái HàAddress (after merge): Số 178 La Thành Address (before merger): Số 178 La Thành, phường Lê Lợi, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Đỗ Hồng Dung
|
0106909388
|
00086026
|
59
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và phát triển An DươngAddress (after merge): Thôn Vực Address (before merger): Thôn Vực, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Dương |
Trần Nam Trung
|
0108560021
|
00086025
|
60
|
Công ty cổ phần tư vấn phát triển xây dựng Kiến AnAddress (after merge): Số 121 phố Mễ Trì Thượng Address (before merger): Số 121 phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đỗ Thị Thu Hằng
|
0110738255
|
00086024
|
Search in: 0.081 - Number of results: 13.872