No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00085126 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/11/2034 |
2 |
TRV-00085126 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
05/11/2034 |
3 |
TRV-00085126 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
05/11/2034 |
4 |
TRV-00085126 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình điện (Đường dây và Trạm biến áp) |
III |
05/11/2034 |
5 |
TRV-00085126 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
05/11/2034 |
6 |
TRV-00085126 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/11/2034 |
7 |
TRV-00085126 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
05/11/2034 |
8 |
TRV-00085126 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
05/11/2034 |
9 |
TRV-00085126 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình điện (Đường dây và Trạm biến áp) |
III |
05/11/2034 |
10 |
TRV-00085126 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
05/11/2034 |