No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00084869 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/10/2034 |
2 |
TRV-00084869 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
16/10/2034 |
3 |
TRV-00084869 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt thiết bị điện vào công trình |
III |
16/10/2034 |