DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP CƠ ĐIỆN VIEAddress (after merge): A03-L04 khu A, Khu đô thị mới Dương Nội Address (before merger): A03-L04 khu A, Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
Bùi Văn Tú
|
0107008428
|
00086586
|
2
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ DUY ANHAddress (after merge): Tầng 10, tòa nhà CEO, HH2-1, đô thị mới Mễ Trì Hạ, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm Address (before merger): Tầng 10, tòa nhà CEO, HH2-1, đô thị mới Mễ Trì Hạ, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
|
0109659827
|
00086562
|
3
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐKAddress (after merge): Thửa đất 1171, Tở bản đồ 12, khu đất dịch vụ Cụm CN Lai Xá Address (before merger): Thửa đất 1171, Tở bản đồ 12, khu đất dịch vụ Cụm CN Lai Xá, xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
Ninh Văn Học
|
0110071130
|
00086559
|
4
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP NACOMECAddress (after merge): Tầng 6 toà nhà Việt Á, số 9 phố Duy Tân Address (before merger): Tầng 6 toà nhà Việt Á, số 9 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
Trần Việt Dũng
|
0107364754
|
00086558
|
5
|
VIỆN CHUYÊN NGÀNH ĐỊA KỸ THUẬTAddress (after merge): Số 1252 đường Láng Address (before merger): Số 1252 đường Láng, Phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP.Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
Chu Quốc Dũng
|
00086556
|
|
6
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ANH PHONGAddress (after merge): Số nhà 05, ngõ 79 đường Trần Cung Address (before merger): Số nhà 05, ngõ 79 đường Trần Cung, Phường Nghĩa Tân Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
Nguyễn Vũ Linh
|
0106669954
|
00086555
|
7
|
Công ty TNHH TV XD Ánh Dương HouseAddress (after merge): Số 16, ngõ 197/41/3 đường Phúc Lợi, tổ 8 Address (before merger): Số 16, ngõ 197/41/3 đường Phúc Lợi, tổ 8, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đặng Thị Tuyết Mai
|
0108023588
|
00086469
|
8
|
Công ty cổ phần 3/2 - BQPAddress (after merge): Số 35, phố Chùa Thông Address (before merger): Số 35, phố Chùa Thông, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Văn Trường
|
0500469343
|
00086468
|
9
|
Tổng công ty viễn thông MobifoneAddress (after merge): số 01 phố Phạm Văn Bạch Address (before merger): số 01 phố Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Tô Mạnh Cường
|
0100686209
|
00086443
|
10
|
Công ty cổ phần BOT Vietracimex 8Address (after merge): Số 201 Minh Khai Address (before merger): Số 201 Minh Khai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Đức Thắng
|
0102117790
|
00086441
|
11
|
Ban Quản lý dự án đầu tư chuyên ngành xây dựngAddress (after merge): Số 349 Đội Cấn Address (before merger): Địa chỉ: Số 349 Đội Cấn, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Văn Đức
|
00086439
|
|
12
|
Công ty cổ phần xây dựng và phát triển đầu tư Thăng LongAddress (after merge): Số 471 Hoàng Quốc Việt Address (before merger): Địa chỉ: Số 471 Hoàng Quốc Việt, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Trần Thị Vóc
|
0100111747
|
00086341
|
13
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng thành phố Hà NộiAddress (after merge): Khu liên cơ Võ Chí Công, số 258 đường Võ Chí Công Address (before merger): Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, số 258 đường Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đồng Phước An
|
00086340
|
|
14
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hoàng NamAddress (after merge): Đại chỉ: Số 16 ngõ 22, đường Mạc Thái Tổ Address (before merger): Đại chỉ: Số 16 ngõ 22, đường Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Hoàng Thị Ngọc Bích
|
0109384435
|
00086339
|
15
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐÔNG DƯƠNGAddress (after merge): C-TT9-12 Khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc Address (before merger): C-TT9-12 Khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Quang Văn
|
0101348530
|
00086317
|
16
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Dân QuốcAddress (after merge): Số 5, ngõ 267, đường Trần Khát Chân Address (before merger): Địa chỉ: Số 5, ngõ 267, đường Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đỗ Quang Hưng
|
0101835245
|
00086312
|
17
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THE LIGHTAddress (after merge): Xóm 2, thôn Đỗ Hà Address (before merger): Xóm 2, thôn Đỗ Hà, xã Khánh Hà, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Duy Bắc Dũng
|
0109541769
|
00086307
|
18
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MPTAddress (after merge): số 19 ngõ 23, xóm 1, thôn An Trai Address (before merger): số 19 ngõ 23, xóm 1, thôn An Trai, xã Vân Canh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Văn Thường
|
0110557298
|
00086305
|
19
|
CÔNG TY TNHH MINH GIANGAddress (after merge): số 35-37, khu X3 Address (before merger): số 35-37, khu X3, phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
Chu Phú Cường
|
0101068910
|
00086303
|
20
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DT VIỆT NAMAddress (after merge): số 23, Hồng Thái, thôn Hoàng Xá Address (before merger): số 23, Hồng Thái, thôn Hoàng Xá, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
Phạm Văn Dân
|
0109660519
|
00086300
|
Search in: 0.084 - Number of results: 13.872