No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THX-00086556 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
II |
12/06/2035 |
2 |
THX-00086556 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
12/06/2035 |
3 |
THX-00086556 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông Đường bộ |
II |
12/06/2035 |