DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
781
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG LỘCAddress (after merge): Khóm 2 Address (before merger): Khóm 2, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đoàn Thị Kiều Thắm
|
1402108767
|
00029276
|
782
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ - XÂY DỰNG KIẾN TRÚC MỚIAddress (after merge): Số 30/1 đường Hồ Văn Nhánh, Khu phố 4 Address (before merger): Số 30/1 đường Hồ Văn Nhánh, Khu phố 4, Phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Ái Quốc
|
1201608872
|
00029198
|
783
|
CÔNG TY TNHH TRIỆU CANGAddress (after merge): Số 9, Ấp 1 Address (before merger): Số 9, Ấp 1, xã tam Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Hữu Lợi
|
1201073306
|
00029197
|
784
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG GÒ CÔNGAddress (after merge): Đường Nguyễn Thìn, ấp Thuận An Address (before merger): Đường Nguyễn Thìn, ấp Thuận An, xã Long Thuận, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Lê Bảo Hoàng
|
1201590914
|
00029196
|
785
|
CÔNG TY TNHH ANH VŨ ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Ấp Tân Bảnh Address (before merger): Ấp Tân Bảnh, xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trang Văn Vũ
|
1402072687
|
00028996
|
786
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG DÂN DỤNG & GIAO THÔNGAddress (after merge): Số 38, ấp An Định Address (before merger): Số 38, ấp An Định, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lâm Thanh Nghĩa
|
1402127294
|
00028995
|
787
|
CÔNG TY TNHH TNC ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 80, Nguyễn Thái Bình, khóm Tân Bình Address (before merger): Số 80, Nguyễn Thái Bình, khóm Tân Bình, phường An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Duy Cường
|
1402053772
|
00028994
|
788
|
CÔNG TY TNHH MAI TIẾN TIẾNAddress (after merge): Số 510, Nguyễn Thái Học Address (before merger): Số 510, Nguyễn Thái Học, phường Hòa Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Mai Duy
|
1401986783
|
00028993
|
789
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TSV ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 249, Phạm Nhơn Thuần, tổ 59, khóm Mỹ Long Address (before merger): Số 249, Phạm Nhơn Thuần, tổ 59, khóm Mỹ Long, phường 3, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
1402099424
|
00028992
|
790
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIẾN HÀOAddress (after merge): Số 744, quốc lộ 30, khóm Tân Đông B Address (before merger): Số 744, quốc lộ 30, khóm Tân Đông B, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thị Mộng Thúy
|
1402086721
|
00028991
|
791
|
CÔNG TY TNHH PHƯỚC SANG TAM NÔNGAddress (after merge): Ấp K8 Address (before merger): Ấp K8, xã Phú Đức, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Võ Phước Sang
|
1402079562
|
00028990
|
792
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NHÀ XINH ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 91/4, đường Phùng Khắc Khoan, khóm Mỹ Thuận Address (before merger): Số 91/4, đường Phùng Khắc Khoan, khóm Mỹ Thuận, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Huỳnh Tấn Phát
|
1402084756
|
00028629
|
793
|
CÔNG TY TNHH MTV HOA KIỂNG THIỆN THẢOAddress (after merge): Số 258, ấp Đông Khánh Address (before merger): Số 258, ấp Đông Khánh, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đinh Phước Thiện
|
1402023922
|
00028628
|
794
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐIỆN PHÚC TIẾN THỊNHAddress (after merge): Đường Trần Thị Nhượng, khóm 4 Address (before merger): Đường Trần Thị Nhượng, khóm 4, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Thanh
|
1402037442
|
00028627
|
795
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THIÊN THỊNH PHÁTAddress (after merge): Số 171, Trần Tế Xương Address (before merger): Số 171, Trần Tế Xương, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hoàng Thị Ngọc Ngà
|
1402050362
|
00028626
|
796
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ĐẶNG HÙNG HỒNG NGỰAddress (after merge): Ấp Trà Đư Address (before merger): Ấp Trà Đư, xã Thường Lạc, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Thị Thu Hồng
|
1401912453
|
00028625
|
797
|
Công ty Cổ phần Quản lý Bảo trì Đường thuỷ nội địa số 11Address (after merge): Số 313, đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Address (before merger): Số 313, đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Lê Thanh Phong
|
1201492579
|
00028417
|
798
|
Công ty TNHH Tư vấn Kỹ thuật M E PAddress (after merge): Số 48, Tổ 2, ấp Thạnh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang. Address (before merger): Số 48, Tổ 2, ấp Thạnh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Dương Hữu Tài
|
1201567168
|
00028416
|
799
|
Công ty TNHH Thiết kế và Xây dựng Hưng Lộc Gò CôngAddress (after merge): Đường Khu dân cư Ao cá Bác Hồ, Khu phố 4, Phường 3, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang. Address (before merger): Đường Khu dân cư Ao cá Bác Hồ, Khu phố 4, Phường 3, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Trần Hữu Trung
|
1201567658
|
00028415
|
800
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xây dựng Ngọc HânAddress (after merge): Số 075C, đường Đê Hùng Vương, Ấp 5, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Address (before merger): Số 075C, đường Đê Hùng Vương, Ấp 5, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Công Khanh
|
1201538784
|
00028414
|
Search in: 0.056 - Number of results: 1.126