No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00028995 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
III |
15/08/2029 |
3 |
DOT-00028995 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình Công nghiệp (các loại nhà máy; trạm, cửa hàng xăng dầu; kho) |
III |
15/08/2029 |
4 |
DOT-00028995 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
15/08/2029 |
5 |
DOT-00028995 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/08/2029 |
6 |
DOT-00028995 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (các loại nhà máy; trạm, cửa hàng xăng dầu; kho) |
III |
15/08/2029 |
7 |
DOT-00028995 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
15/08/2029 |