DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
801
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ KỸ THUẬT XÂY DỰNG KIẾN TRÚC MỚIAddress (after merge): Số 240 Ô 1 Khu 2 Address (before merger): Số 240 Ô 1 Khu 2, Thị trấn Chợ Gạo, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Kim Toàn
|
1201600753
|
00028244
|
802
|
CÔNG TY TNHH MTV TRUNG MINH HIẾUAddress (after merge): Số 598, ấp 3 Address (before merger): Số 598, ấp 3, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Minh Hiếu
|
1402041897
|
00027845
|
803
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TOÀN CẦUAddress (after merge): Số 5B, Ngô Thời Nhậm, khóm 1 Address (before merger): Số 5B, Ngô Thời Nhậm, khóm 1, phường 1, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Quốc Thanh
|
1400330420
|
00027844
|
804
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ BẢO TRÌ ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA SỐ 15Address (after merge): Số 720, quốc lộ 30 Address (before merger): Số 720, quốc lộ 30, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Đình Thi
|
1402006437
|
00027843
|
805
|
CÔNG TY TNHH TV - ĐT - XD ĐÔNG DƯƠNG ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 36, Huỳnh Thúc Kháng Address (before merger): Số 36, Huỳnh Thúc Kháng, phường Hòa Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Nguyên Vũ
|
1402017703
|
00027842
|
806
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG TTAddress (after merge): Số 17, Trần Văn Phụng, tổ 8, ấp 3 Address (before merger): Số 17, Trần Văn Phụng, tổ 8, ấp 3, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Trọng Tâm
|
1402108051
|
00027841
|
807
|
CÔNG TY TNHH MTV SAN LẤP MẶT BẰNG THUẬN GIÀUAddress (after merge): Số 928, khóm Thượng 2 Address (before merger): Số 928, khóm Thượng 2, thị trấn Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thị Bích
|
1401878146
|
00027840
|
808
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Ngọc Trường PhátAddress (after merge): Số 257, ấp Bình Thành Address (before merger): Số 257, ấp Bình Thành, xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Thái Ngọc
|
1201421521
|
00027528
|
809
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG NAM VIỆT - ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Tổ 4, ấp 1 Address (before merger): Tổ 4, ấp 1, xã Mỹ Ngãi, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Hoàng Vũ
|
1401985814
|
00027294
|
810
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG HÀ PHƯƠNGAddress (after merge): Số 248, ấp Hòa Mỹ Address (before merger): Số 248, ấp Hòa Mỹ, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Hoài Nhất Phương
|
1402022485
|
00027293
|
811
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - XÂY DỰNG TIẾN PHONG ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Cụm dân cư khóm Mỹ Tây Address (before merger): Cụm dân cư khóm Mỹ Tây, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thanh Phong
|
1402060667
|
00027292
|
812
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NAM BỘ ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 427/13TLA, đường ĐT 852, ấp Tân Lộc A Address (before merger): Số 427/13TLA, đường ĐT 852, ấp Tân Lộc A, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thành Trương
|
1401390084
|
00027291
|
813
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOA ANAddress (after merge): Số 155, ấp 1 Address (before merger): Số 155, ấp 1, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phan Trọng Nhân
|
1402064502
|
00027142
|
814
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÚ NGHĨAAddress (after merge): Đường Đốc Binh Kiều, khóm 4 Address (before merger): Đường Đốc Binh Kiều, khóm 4, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
1402110477
|
00027141
|
815
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN THIẾT KẾ NAM SƠNAddress (after merge): Số 109, đường Đặng Văn Nghĩa, tổ 8, ấp 3 Address (before merger): Số 109, đường Đặng Văn Nghĩa, tổ 8, ấp 3, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trương Hoàng Sơn
|
1401915750
|
00027140
|
816
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG PHÁT ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 297, đường Thiên Hộ Dương, tổ 33, khóm Thuận Phát Address (before merger): Số 297, đường Thiên Hộ Dương, tổ 33, khóm Thuận Phát, phường Hòa Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hoàng Ngọc Dũng
|
1402120041
|
00027139
|
817
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẤN DŨNGAddress (after merge): Số 101 Quốc lộ 50, Khu phố 5 Address (before merger): Số 101 Quốc lộ 50, Khu phố 5, Thị Trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Trần Văn Dũng
|
1201511849
|
00026896
|
818
|
Công ty TNHH Xây dựng Tấn Thịnh Tiền GiangAddress (after merge): Số 101, Quốc lộ 50, Khu phố 5, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang. Address (before merger): Số 101, Quốc lộ 50, Khu phố 5, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Ngô Văn Phát
|
1201453266
|
00026895
|
819
|
Công ty TNHH San lấp và Xây dựng Hải PhongAddress (after merge): Số 1716, ấp Phú Quý, xã Vĩnh Hựu, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang. Address (before merger): Số 1716, ấp Phú Quý, xã Vĩnh Hựu, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Lư Hồng Phong
|
1201517664
|
00026558
|
820
|
Công ty TNHH Một thành viên Trọng Nguyên GCAddress (after merge): Số 126, đường Thủ Khoa Huân, ấp Giồng Tân, xã Tăng Hoà, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Address (before merger): Số 126, đường Thủ Khoa Huân, ấp Giồng Tân, xã Tăng Hoà, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Trần Văn Trọng
|
1201122747
|
00026557
|
Search in: 0.083 - Number of results: 1.126