DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
761
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN CHÂU THÀNHAddress (after merge): Số 80, quốc lộ 80 Address (before merger): Số 80, quốc lộ 80, thị trấn Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thành Nhân
|
00030848
|
|
762
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG THÀNH NHƠN ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 52, khóm 3 Address (before merger): Số 52, khóm 3, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thành Nhơn
|
1401373561
|
00030847
|
763
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐÔNG HÀAddress (after merge): Số 69, đường Nguyễn Minh Đường, Ấp 1 Address (before merger): Số 69, đường Nguyễn Minh Đường, Ấp 1, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Võ Minh Quân
|
1201601186
|
00030240
|
764
|
CÔNG TY TNHH VĨNH LỘC PHÁTAddress (after merge): Số 126, đường Lê Văn Nghề, Ấp 1 Address (before merger): Số 126, đường Lê Văn Nghề, Ấp 1, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Lê Đăng Hòa Bình
|
1201611258
|
00030239
|
765
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN TÂN PHÚ ĐÔNGAddress (after merge): Ấp Bà Lắm Address (before merger): Ấp Bà Lắm, xã Phú Thạnh, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Hà Phước Cường
|
00030238
|
|
766
|
CÔNG TY TNHH HUỲNH HOA PHÁTAddress (after merge): Khóm Trung 1 Address (before merger): Khóm Trung 1, thị trấn Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Thị Thúy Hoa
|
1402129654
|
00030237
|
767
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HÂY HƠNAddress (after merge): Số 440, Phạm Hữu Lầu, tổ 30, khóm 4 Address (before merger): Số 440, Phạm Hữu Lầu, tổ 30, khóm 4, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Hữu Hây
|
1402060610
|
00030236
|
768
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG HUYỀN THÀNHAddress (after merge): Số 251, Phạm Ngọc Thạch, khóm Hòa An Address (before merger): Số 251, Phạm Ngọc Thạch, khóm Hòa An, phường 2, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Ngọc Thành
|
1401284248
|
00030235
|
769
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THÁI ANH ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 333, tổ 8, ấp Tân Chủ Address (before merger): Số 333, tổ 8, ấp Tân Chủ, xã Tân Thuận Tây, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Thuận Thái Hòa
|
1401373667
|
00030234
|
770
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN KIM OANH ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 721A/T Lợi Address (before merger): Số 721A/T Lợi, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Kim Oanh
|
1401539418
|
00030233
|
771
|
CÔNG TY TNHH AN HUYAddress (after merge): Số 668B, đường Lý Thường Kiệt Address (before merger): Số 668B, đường Lý Thường Kiệt, Phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Trần Trúc Bình
|
1200640496
|
00029865
|
772
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI GIA HUY ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 533/23A, Nguyễn Văn Phát, khóm 2 Address (before merger): Số 533/23A, Nguyễn Văn Phát, khóm 2, phường 1, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đặng Hiền Huynh
|
1402040205
|
00029765
|
773
|
CÔNG TY TNHH MTV QUANG NĂNG ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 210/2, Phạm Hữu Lầu, tổ 30, khóm 4 Address (before merger): Số 210/2, Phạm Hữu Lầu, tổ 30, khóm 4, phường 4, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trương Hữu Nghĩa
|
1401760391
|
00029764
|
774
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG THUẬN PHÁT ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 750, Nguyễn Thái Học Address (before merger): Số 750, Nguyễn Thái Học, phường Hòa Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đặng Hùng Vương
|
1402044432
|
00029763
|
775
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VĨNH PHÚCAddress (after merge): Số 196, Trần Phú, khóm Tân Bình Address (before merger): Số 196, Trần Phú, khóm Tân Bình, phường An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phan Vĩnh Phúc
|
1400113602
|
00029762
|
776
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THANH NIÊN 7Address (after merge): Số 311, khóm 2 Address (before merger): Số 311, khóm 2, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Thị Ngọc Sang
|
1401817055
|
00029761
|
777
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 03, quốc lộ 30 Address (before merger): Số 03, quốc lộ 30, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hoàng Thanh Tân
|
1400104622
|
00029760
|
778
|
CÔNG TY TNHH MTV PHÚC HUY ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 141, Trần Hưng Đạo, khóm 1 Address (before merger): Số 141, Trần Hưng Đạo, khóm 1, phường 1, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Thị Hiền
|
1401882689
|
00029758
|
779
|
CÔNG TY TNHH DUY KHÁNHAddress (after merge): Số 120, ấp Chiến Thắng Address (before merger): Số 120, ấp Chiến Thắng, xã Tân Thành A, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Minh
|
1400549244
|
00029757
|
780
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUỐC THỊNHAddress (after merge): Số 219, ấp An Lợi Address (before merger): Số 219, ấp An Lợi, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Quang Khanh
|
1400790957
|
00029277
|
Search in: 0.103 - Number of results: 1.126