No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BXD-00001934 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình, Địa chất công trình |
I |
21/06/2022 |
3 |
BXD-00001934 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
I |
21/06/2022 |
4 |
BXD-00001934 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
I |
21/06/2022 |
5 |
BXD-00001934 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
21/06/2022 |
|
6 |
BXD-00001934 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
I |
21/06/2022 |
7 |
BXD-00001934 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông (đường bộ) |
I |
21/06/2022 |
8 |
BXD-00001934 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
I |
21/06/2022 |
9 |
BXD-00001934 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
I |
21/06/2022 |
10 |
BXD-00001934 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
I |
21/06/2022 |
11 |
BXD-00001934 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
I |
21/06/2022 |
12 |
BXD-00001934 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (nhẹ) |
II |
21/06/2022 |
13 |
BXD-00001934 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
II |
21/06/2022 |