DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
681
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TẤN LỘCAddress (after merge): Khóm 9 Address (before merger): Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
VÕ TRƯỜNG GIANG
|
2001317677
|
00032775
|
682
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG NEW STARTAddress (after merge): Số 187, đường Trần Quang Khải Address (before merger): Số 187, đường Trần Quang Khải, phường 5, phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau. Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
HÀ MINH KIÊN
|
2001315630
|
00032774
|
683
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THIẾT KẾ GIÁM SÁT KHANG THỊNHAddress (after merge): Số 127, Ấp Hòa Trung Address (before merger): Số 127, Ấp Hòa Trung, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
LÂM HOÀNG VŨ
|
2001309838
|
00032773
|
684
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG GIA BẢO NĂM CĂNAddress (after merge): Khóm Sa Phô Address (before merger): Khóm Sa Phô, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
CAO TẤN KHÉN
|
2001304766
|
00032772
|
685
|
TRUNG TÂM KHUYẾN CÔNG TỈNH CÀ MAUAddress (after merge): Số 290, đường Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 290, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGUYỄN VĂN KHẢI
|
00031199
|
|
686
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINHAddress (after merge): Số 234/141, đường Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 234/141, đường Nguyễn Trãi, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TRỊNH TRƯỜNG GIANG
|
2001109331
|
00031198
|
687
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THỐNG NHẤTAddress (after merge): Số C5, đường D4, khu đô thị mới Bạch Đằng, ấp Bà Điều Address (before merger): Số C5, đường D4, khu đô thị mới Bạch Đằng, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
LÊ VĂN BẮC
|
2000481233
|
00031197
|
688
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ GIÁM SÁT XÂY DỰNG TOÀN PHÁTAddress (after merge): Số 88, đường Trần Văn Ơn Address (before merger): Số 88, đường Trần Văn Ơn, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
DƯƠNG VĂN VŨ
|
2001196133
|
00031196
|
689
|
TRUNG TÂM QUẢN LÝ, BẢO TRÌ CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGAddress (after merge): Số 269, đường Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 269, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGUYỄN THÀNH GIA
|
00031195
|
|
690
|
CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO VŨ BẢOAddress (after merge): Số 43, đường Nguyễn Việt Khái Address (before merger): Số 43, đường Nguyễn Việt Khái, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
HUỲNH MỸ CÔNG
|
2000462167
|
00031194
|
691
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG BẢO AN CÀ MAUAddress (after merge): Số 457, đường Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 457, đường Nguyễn Trãi, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGUYỄN BẢO AN
|
2001263887
|
00031193
|
692
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Nguyễn Quốc Đông HảiAddress (after merge): Ấp Bờ Cảng Address (before merger): Ấp Bờ Cảng, xã Điền Hải, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Nguyễn Quốc Túy
|
1900602337
|
00030187
|
693
|
Công ty TNHH Xây lắp Điện Hoàng LộcAddress (after merge): Số 18E3, Khu đô thị Hoàng Phát, Khóm 1 Address (before merger): Số 18E3, Khu đô thị Hoàng Phát, Khóm 1, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Trương Tấn Lộc
|
1900441094
|
00030186
|
694
|
Công ty TNHH Xây dựng Xăng dầu Nghĩa TìnhAddress (after merge): Ấp Tà Ben Address (before merger): Ấp Tà Ben, xã Ninh Hòa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Nguyễn Hoàng Tân
|
1900651768
|
00030185
|
695
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Thương mại Hữu Tài Hồng DânAddress (after merge): Ấp Kinh Xáng Address (before merger): Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Võ Quốc Tài
|
1900651750
|
00030184
|
696
|
Công ty TNHH MTV tư vấn Thiết kế Xây dựng Trần Minh ViAddress (after merge): Số 52, đường Võ Thị Sáu, Khóm 7 Address (before merger): Số 52, đường Võ Thị Sáu, Khóm 7, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Trần Minh Vi
|
1900653902
|
00030183
|
697
|
Công ty TNHH Xây dựng Thành Phát Bạc LiêuAddress (after merge): Ấp Giồng Bướm A Address (before merger): Ấp Giồng Bướm A, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Trần Thế Vinh
|
1900651140
|
00030182
|
698
|
Công ty TNHH MTV TV và XD Nhật Minh HàAddress (after merge): Số 328 Khu 4, ấp Thị Trấn B Address (before merger): Số 328 Khu 4, ấp Thị Trấn B, Thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Bạc Liêu Moderator: Bạc Liêu |
Lê Thị Bích Trang
|
1900594767
|
00030181
|
699
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ CÀ MAUAddress (after merge): Số 202, đường Quang Trung Address (before merger): Số 202, đường Quang Trung, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
DƯƠNG THÀNH NGHĨA
|
2001128655
|
00030133
|
700
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ XÂY DỰNG AN KHANGAddress (after merge): Số 677, ấp Tân Thuộc Address (before merger): Số 677, ấp Tân Thuộc, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TRẦN NGỌC TOÀN
|
2001316578
|
00030132
|
Search in: 0.049 - Number of results: 1.000