DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
961
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRÚC KHANGAddress (after merge): Số 94, đường Bông Văn Dĩa Address (before merger): Số 94, đường Bông Văn Dĩa, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGUYỄN VĂN PHONG
|
2001119869
|
00003756
|
962
|
CÔNG TY TNHH KHẢO SÁT THIẾT KẾ XÂY DỰNG LONG HẢIAddress (after merge): Số 01, đường Châu Văn Đặng Address (before merger): Số 01, đường Châu Văn Đặng, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TRẦN VĂN ĐỨC
|
2001250623
|
00003755
|
963
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NHÀ VIỆTAddress (after merge): Số 126 Nguyễn Tất Thành, Khóm 8 Address (before merger): Số 126 Nguyễn Tất Thành, Khóm 8, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TRẦN THANH TUẤN
|
2000480543
|
00003753
|
964
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ XÂY DỰNG QUANG THỊNHAddress (after merge): Số 422, đường Tạ Uyên, khóm 5 Address (before merger): Số 422, đường Tạ Uyên, khóm 5, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TRIỆU TRƯỜNG GIANG
|
2001110143
|
00003751
|
965
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẠI CHÚNGAddress (after merge): Số 10, đường Nguyễn Du Address (before merger): Số 10, đường Nguyễn Du, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGÔ THANH TIỀN
|
2001149260
|
00003750
|
966
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG ĐẠI LỢIAddress (after merge): Lô B1, số 37, Khu đô thị Hoàng Tâm, ấp Bà Điều Address (before merger): Lô B1, số 37, Khu đô thị Hoàng Tâm, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGUYỄN THANH VŨ
|
2000427980
|
00003749
|
967
|
CÔNG TY TNHH TÂN AN LONG CÀ MAUAddress (after merge): Số 10, đường Bông Văn Dĩa, khóm 4 Address (before merger): Số 10, đường Bông Văn Dĩa, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
PHAN ĐỨC ANH
|
2001055051
|
00003748
|
968
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VĨNH THANHAddress (after merge): Huỳnh Thúc Kháng, khóm 08 Address (before merger): Huỳnh Thúc Kháng, khóm 08, phường 7, phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGUYỄN THANH NHÃ
|
2001083073
|
00003747
|
969
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN - THIẾT KẾ - XÂY DỰNG TÂN NAMAddress (after merge): Ấp Tân Trung Address (before merger): Ấp Tân Trung, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGUYỄN VĂN BUÔL
|
2001055830
|
00003746
|
970
|
Công ty TNHH Nam KhánhAddress (after merge): Số 305C Lý Thường Kiệt, khóm 5 Address (before merger): Số 305C Lý Thường Kiệt, khóm 5, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGUYỄN TIỀN PHƯƠNG
|
2000421890
|
00003340
|
971
|
Công ty TNHH Tư vấn Giám sát Xây dựng Hà PhongAddress (after merge): Số 13, ấp Ông Tự Address (before merger): Số 13, ấp Ông Tự, xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
LÊ THANH NAM
|
2000630340
|
00003339
|
972
|
Công ty TNHH Xây dựng Ngô Thành ĐạtAddress (after merge): Ấp Tắc Thủ Address (before merger): Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
KHƯƠNG THỊ LAN
|
2001019254
|
00003338
|
973
|
Công ty Cổ phần Kiến trúc ViệtAddress (after merge): Số 74-76 Lý Bôn Address (before merger): Số 74-76 Lý Bôn, phường 4, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
HUỲNH MINH TÁNH
|
2000503543
|
00003336
|
974
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Tư vấn Xây dựng Nhật ThànhAddress (after merge): Số 14 Lê Đại Hành Address (before merger): Số 14 Lê Đại Hành, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGUYỄN THÀNH LŨY
|
2001039885
|
00003334
|
975
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐÔNG HẢIAddress (after merge): Số 88 Huỳnh Ngọc Điệp, khóm 5 Address (before merger): Số 88 Huỳnh Ngọc Điệp, khóm 5, phường 5, thành phố, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGÔ MINH ĐẤU
|
2001108602
|
00003332
|
976
|
Công ty TNHH Xây dựng Minh Khôi CMAddress (after merge): Số 214 Lý Thường Kiệt, khóm 7 Address (before merger): Số 214 Lý Thường Kiệt, khóm 7, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TRẦN THANH TÂM
|
2001120367
|
00003331
|
977
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Kiến XinhAddress (after merge): Số 6 Nguyễn Trãi C, khóm 6 Address (before merger): Số 6 Nguyễn Trãi C, khóm 6, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TRẦN MINH TÂN
|
2001122156
|
00003330
|
978
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ARTLANDAddress (after merge): Số 159, đường Phạm Hồng Thám, khóm 2 Address (before merger): Số 159, đường Phạm Hồng Thám, khóm 2, phường 4, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TRẦN ANH DUY
|
2001230881
|
00003328
|
979
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Khảo sát Thiết kế - Xây dựng Trường PhátAddress (after merge): Số 18 Kinh xáng Bạc Liêu, khóm 6 Address (before merger): Số 18 Kinh xáng Bạc Liêu, khóm 6, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TĂNG HỒNG NHỰT
|
2001079870
|
00002807
|
980
|
Công ty Cổ phần Đầu tư – Phát triển Nhà Cà MauAddress (after merge): Số 07 Lạc Long Quân Address (before merger): Số 07 Lạc Long Quân, phường 7, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
HUỲNH THẾ GIỚI
|
2001194802
|
00002806
|
Search in: 0.541 - Number of results: 1.000