No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAM-00031195 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
02/10/2029 |
3 |
CAM-00031195 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật thoát nước theo công trình giao thông |
III |
02/10/2029 |
4 |
CAM-00031195 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông; Hạ tầng kỹ thuật |
III |
02/10/2029 |
5 |
CAM-00031195 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
02/10/2029 |
6 |
CAM-00031195 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật thoát nước theo công trình giao thông |
III |
02/10/2029 |
7 |
CAM-00031195 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
02/10/2029 |
8 |
CAM-00031195 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật thoát nước theo công trình giao thông |
III |
02/10/2029 |