DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
981
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Đăng Cường ThịnhAddress (after merge): Số 148B, đường Lộ Mới, Khóm 2 Address (before merger): Số 148B, đường Lộ Mới, Khóm 2, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau. Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
PHẠM HẢI ĐĂNG
|
2001031212
|
00002804
|
982
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Việt Thắng Cà MauAddress (after merge): Số 228, ấp 3 Address (before merger): Số 228, ấp 3, xã Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
DƯƠNG TRƯỜNG GIANG
|
2001007040
|
00002803
|
983
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐO ĐẠC PHÚC THÀNHAddress (after merge): Số 87 Phan Ngọc Hiển Address (before merger): Số 87 Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TRƯƠNG NHƯ THUẦN
|
2001201288
|
00002801
|
984
|
Công ty Cổ phần Tư Vấn và Kiểm định Vật liệu xây dựng số 1Address (after merge): Ấp Xóm Lung Address (before merger): Ấp Xóm Lung, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
LƯƠNG VĂN TÝ
|
2000983829
|
00002800
|
985
|
Công ty Cổ phần Tư Vấn Thiết kế Đại TânAddress (after merge): Số 73 Trần Văn Bỉnh Address (before merger): Số 73 Trần Văn Bỉnh, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
HOÀNG ĐẠI TỈNH
|
2000395418
|
00002798
|
986
|
Công ty TNHH Xây dựng Hoàng VỹAddress (after merge): Số 86B, đường Quang Trung Address (before merger): Số 86B, đường Quang Trung, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
TRƯƠNG NGỌC KHÂM
|
2000493013
|
00002797
|
987
|
Công ty Cổ phần Tư Vấn Thiết kế Xây dựng An XuyênAddress (after merge): Đường Xí nghiệp gỗ, khóm 7 Address (before merger): Đường Xí nghiệp gỗ, khóm 7, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
PHẠM NGỌC DŨNG
|
2000829746
|
00002796
|
988
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VIỆT HÀAddress (after merge): Số 30 Hùng Vương Address (before merger): Số 30 Hùng Vương, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Bộ Xây dựng |
Trần Thị Lý
|
2000467648
|
00002253
|
989
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN - XÂY DỰNG PTCAddress (after merge): Khóm 1 Address (before merger): Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
LÊ VĂN HÀO
|
2001049139
|
00001885
|
990
|
CÔNG TY CP XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI CMCAddress (after merge): Số 18, đường số 9, Khu dân cư Minh Thắng, khóm 3 Address (before merger): Số 18, đường số 9, Khu dân cư Minh Thắng, khóm 3, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
HUỲNH VIỄN TRUNG
|
2001148690
|
00001884
|
991
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ XÂY DỰNG MIỀN TÂYAddress (after merge): Số 121 Trần Quang Khải Address (before merger): Số 121 Trần Quang Khải, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
Phạm Thành Trung
|
2000864860
|
00001882
|
992
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG LIÊN PHƯƠNGAddress (after merge): Số 02, Liên kế 14, đường số 6 Address (before merger): Số 02, Liên kế 14, đường số 6, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
Lương Văn Ngàn
|
2000476949
|
00001880
|
993
|
CÔNG TY TNHH NGUYỄN HUỲNHAddress (after merge): Số 63 Trần Quang Diệu Address (before merger): Số 63 Trần Quang Diệu, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
Nguyễn Quốc Khanh
|
2000815567
|
00001878
|
994
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KHÁNH LỘCAddress (after merge): Số 35 Nguyễn Việt Khái, khóm 5 Address (before merger): Số 35 Nguyễn Việt Khái, khóm 5, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
NGUYỄN QUỐC CHƯƠNG
|
2001025949
|
00001876
|
995
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀN MỸAddress (after merge): Số 24 Quang Trung Address (before merger): Số 24 Quang Trung, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
Nguyễn Khánh Lâm
|
2000900854
|
00001875
|
996
|
CÔNG TY TNHH PHẠM TRẠNGAddress (after merge): Khóm 3 Address (before merger): Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
PHẠM HỒNG LINH
|
2000386413
|
00001113
|
997
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG ĐẠI NGÃIAddress (after merge): Số 53, Khóm 3 Address (before merger): Số 53, Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
PHẠM VĂN LỊCH
|
2001108296
|
00001112
|
998
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP ĐIỆN VÀ THƯƠNG MẠI TRƯƠNG MỸ KIMAddress (after merge): Số 440, đường Lý Thường Kiệt Address (before merger): Số 440, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
Nguyễn Văn Trương
|
2001107542
|
00001110
|
999
|
CÔNG TY CP XÂY DỰNG THỦY LỢI CÀ MAUAddress (after merge): Số 05 Bông Văn Dĩa, khóm 4 Address (before merger): Số 05 Bông Văn Dĩa, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
VÕ CHÍ HÙNG
|
2000374961
|
00000410
|
1000
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUANG TIỀNAddress (after merge): Số 138B, đường Nguyễn Tất Thành Address (before merger): Số 138B, đường Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau. Provinces/Cities (After Merger): Cà Mau Provinces/Cities (Before Merger): Cà Mau Moderator: Cà Mau |
Nguyễn Anh Minh
|
2000266733
|
00000218
|
Search in: 0.205 - Number of results: 1.000