DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1121
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG HOÀNG LÂMAddress (after merge): Số nhà 09 ngõ 445 đường Lê Lợi Address (before merger): Số nhà 09 ngõ 445 đường Lê Lợi, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Đào Văn Thuyên
|
2400889355
|
00044157
|
1122
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GTT VIỆT NAMAddress (after merge): Thôn Giang Liễu Address (before merger): Thôn Giang Liễu, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Hữu Tuyên
|
2300938915
|
00043841
|
1123
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI QUANG BẠOAddress (after merge): Thôn Trung Thành Address (before merger): Thôn Trung Thành, Xã Hùng Sơn, Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Tạ Quang Bạo
|
2400482746
|
00043818
|
1124
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ITECHCOM VIỆT NAMAddress (after merge): Số 33, phố Bắc Hà, khu 2 Address (before merger): Số 33, phố Bắc Hà, khu 2, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Trần Danh Thành
|
0106121082
|
00043796
|
1125
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC T&TAddress (after merge): Phòng 122 tầng 2 khu tập thể Xây Dựng, tổ 6 Address (before merger): Phòng 122 tầng 2 khu tập thể Xây Dựng, tổ 6, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Đồng Đức Hiệp
|
2400647162
|
00043782
|
1126
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG H.T ASEAN VIỆT NAMAddress (after merge): Thôn Hiền Lương Address (before merger): Thôn Hiền Lương, Xã Phù Lương, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Phạm Văn Hải
|
2301082881
|
00043530
|
1127
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOLD SEAAddress (after merge): Cụm công nghiệp Dĩnh Kế Address (before merger): Cụm công nghiệp Dĩnh Kế, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Nguyễn Xuân Huỳnh
|
2400550266
|
00043522
|
1128
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ XÂY DỰNG KINH BẮCAddress (after merge): Số nhà 75, khu phố Dương Lôi Address (before merger): Số nhà 75, khu phố Dương Lôi, Phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HOÀNG VĂN THƠ
|
2300941996
|
00043303
|
1129
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC NGÔI SAO VIỆTAddress (after merge): Số 3 đường Nguyễn Đức Cảnh Address (before merger): Số 3 đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN QUANG VINH
|
2301110070
|
00043297
|
1130
|
CÔNG TY TNHH MINH QUANG THUẬN THÀNHAddress (after merge): Thôn Cả Đông Côi Address (before merger): Thôn Cả Đông Côi, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HOÀNG VĂN THIÊM
|
2301143326
|
00043296
|
1131
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ANH CHIẾNAddress (after merge): Thôn Tư Chi (NR: Hà Sỹ Toàn) Address (before merger): Thôn Tư Chi (NR: Hà Sỹ Toàn), Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HÀ SỸ THẮNG
|
2300891199
|
00043295
|
1132
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẮC SƠN GROUPAddress (after merge): Số 16 đường Lý Đạo Thành Address (before merger): Số 16 đường Lý Đạo Thành, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
2300951835
|
00043294
|
1133
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ TRƯỜNG THÀNH BẮC NINHAddress (after merge): Thôn Nghi Khúc Address (before merger): Thôn Nghi Khúc, Xã An Bình, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
2301053432
|
00043293
|
1134
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ KINH BẮCAddress (after merge): BT2-34 đường Thanh Niên, Khu đô thị Đại Dương Address (before merger): BT2-34 đường Thanh Niên, Khu đô thị Đại Dương, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
2301140438
|
00043292
|
1135
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI THÁI HÀAddress (after merge): Số nhà 36, ngõ 48, đường Huyền Quang Address (before merger): Số nhà 36, ngõ 48, đường Huyền Quang, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM VĂN THÀNH
|
2300945567
|
00043291
|
1136
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG VỮNG BỀNAddress (after merge): (NR: Phan Văn Nghĩa), Thôn Chi Hồ Address (before merger): (NR: Phan Văn Nghĩa), Thôn Chi Hồ, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHAN VĂN NGHĨA
|
2300495815
|
00043290
|
1137
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÉP MÙI HÒAAddress (after merge): Lô B5-10, Cụm công nghiệp Châu Khê Address (before merger): Lô B5-10, Cụm công nghiệp Châu Khê, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN THỊ QUỲNH
|
2300898148
|
00043289
|
1138
|
CÔNG TY TNHH LONG SƠN VINAAddress (after merge): Phố Ngụ Address (before merger): Phố Ngụ, Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Bùi Thế Trưởng
|
2301096524
|
00043222
|
1139
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THĂM DÒ KHAI THÁC VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH MỎ MIỀN BẮCAddress (after merge): Số 18, đường Nhật Đức, tổ dân phố Cung Nhượng 2 Address (before merger): Số 18, đường Nhật Đức, tổ dân phố Cung Nhượng 2, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Bắc Giang |
Phạm Thanh Thạch
|
2400771473
|
00043199
|
1140
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AN THỊNHAddress (after merge): Phố Mới Address (before merger): Phố Mới, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Lê Thị Thu Phương
|
2301128536
|
00043189
|
Search in: 0.075 - Number of results: 1.864