No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00043199 |
Khảo sát xây dựng |
III |
17/07/2030 |
|
3 |
HAP-00043199 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. |
III |
17/07/2030 |
4 |
HAP-00043199 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (khai thác mỏ và chế biến khoáng sản). |
III |
17/07/2030 |