DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG RUNZE (VIỆT NAM)Address (after merge): Số 30, đường Hai Bà Trưng Address (before merger): Số 30, đường Hai Bà Trưng, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG
|
2301312581
|
00086638
|
2
|
CÔNG TY TNHH ÂU HƯỞNG MỸ VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 6, Tòa thương mại chung cư Cao Nguyên, đường Lê Thái Tổ Address (before merger): Tầng 6, Tòa thương mại chung cư Cao Nguyên, đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ĐỖ THỊ GIANG
|
2301259761
|
00086637
|
3
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ XIE CHUANG XIN VIỆT NAMAddress (after merge): Phòng 205, tầng 2, Số 39 Lý Thái Tổ Address (before merger): Phòng 205, tầng 2, Số 39 Lý Thái Tổ , Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
DUAN KAI JUN
|
2301104133
|
00086636
|
4
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KHÁNH THƯƠNGAddress (after merge): Khu phố Tiêu Long Address (before merger): Khu phố Tiêu Long, Phường Tương Giang, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN MẠNH QUÂN
|
2301215676
|
00086635
|
5
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LIANSHENGAddress (after merge): Số 130 đường N1, Khu Chu Mẫu Address (before merger): Số 130 đường N1, Khu Chu Mẫu, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
GAO, BO
|
2301311394
|
00086507
|
6
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LS ELECTRIC VIỆT NAMAddress (after merge): Lô CN11-3, Khu công nghiệp Yên Phong (Khu mở rộng) Address (before merger): Lô CN11-3, Khu công nghiệp Yên Phong (Khu mở rộng), Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
CHOI JONGHOON
|
100148923
|
00086506
|
7
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN GIÁPAddress (after merge): Căn CL15-38, khu đô thị Himlam Đại Phúc Address (before merger): Căn CL15-38, khu đô thị Himlam Đại Phúc, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN GIÁP
|
2300951137
|
00086505
|
8
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH KHANGAddress (after merge): Số 36, đường Lương Định Của, khu 2 Bồ Sơn Address (before merger): Số 36, đường Lương Định Của, khu 2 Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TỐNG THỊ SANG
|
2301309356
|
00086504
|
9
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP HƯNG THỊNH PHÁTAddress (after merge): Lô CN6-2B, khu công nghiệp Quế Võ III Address (before merger): Lô CN6-2B, khu công nghiệp Quế Võ III, Phường Việt Hùng, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGÔ LÂM SƠN
|
2301180092
|
00086503
|
10
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIỆN TÂMAddress (after merge): Số 86 Ngọc Hân Công Chúa Address (before merger): Số 86 Ngọc Hân Công Chúa, Phường Tiền Ninh Vệ, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN XUÂN ĐỘ
|
2301309268
|
00086502
|
11
|
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN KỸ THUẬT HONGWANG VIỆT NAMAddress (after merge): Số 157, Đường Lê Phụng Hiểu Address (before merger): Số 157, Đường Lê Phụng Hiểu, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LIU, LIJUN
|
2301265638
|
00086462
|
12
|
CÔNG TY TNHH HÀN VIỆT QUANGAddress (after merge): Cụm 4, Bồ Sơn Address (before merger): Cụm 4, Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
KIM SU PIL
|
4601449485
|
00086411
|
13
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN DÂN DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH BẮC NINHAddress (after merge): Số 6, đường Nguyễn Đăng Đạo Address (before merger): Số 6, đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền Ninh Vệ, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN TƯƠNG
|
00086354
|
|
14
|
CÔNG TY TNHH XINYONGSHENGAddress (after merge): thửa đất số 158 khu phố 3 Address (before merger): thửa đất số 158 khu phố 3, p. Phố Mới, tx. Quế Võ,t. Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Khánh Hòa |
TRẦN THỊ TÌNH
|
2301291885
|
00086246
|
15
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÒA PHONGAddress (after merge): Số nhà 09, đường BT1 Address (before merger): Số nhà 09, đường BT1, phường Đại Phúc, thành Phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HÀ ĐỨC XUYÊN
|
2301237221
|
00086212
|
16
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG SUNNYAddress (after merge): Thôn Chùa Ngoài Address (before merger): Thôn Chùa Ngoài, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Hà Giang |
Chu Văn Thu
|
2400949244
|
00086176
|
17
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TÀI NGUYÊN BẮC GIANGAddress (after merge): Lô 45 ALK56 đường Chu Đình Kỳ Address (before merger): Lô 45 ALK56 đường Chu Đình Kỳ, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Hà Giang |
Ngô Đức Hạnh
|
2401004125
|
00086162
|
18
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TỔNG HỢP VÀ XÂY DỰNG THẮNG HƯNGAddress (after merge): Tổ dân phố số 5 Address (before merger): Tổ dân phố số 5, Thị trấn An Châu, Huyện Sơn Động, Bắc Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Hà Giang |
Đào Văn Tâm
|
2400992264
|
00086139
|
19
|
CÔNG TY TNHH TÚ TIẾN KINH BẮCAddress (after merge): NR ông Trần Xuân Tuấn, thôn Đồng Thôn Address (before merger): NR ông Trần Xuân Tuấn, thôn Đồng Thôn, xã Đồng Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Khánh Hòa |
Trần Xuân Tuấn
|
2300726928
|
00086083
|
20
|
CÔNG TY TNHH XD&TM BẠCH DƯƠNGAddress (after merge): Tổ dân phố Tân Tiến Address (before merger): Tổ dân phố Tân Tiến, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Giang Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Văn Thiện
|
2400960865
|
00086082
|
Search in: 0.054 - Number of results: 1.864