No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BAN-00086635 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng - nhà công nghiệp; công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp); giao thông đường bộ; hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước); nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
25/06/2035 |
2 |
BAN-00086635 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công công tác lắp đặt thiết bị công trình |
III |
25/06/2035 |