DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
161
|
CÔNG TY TNHH MINH HÀ THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 01 Address (before merger): Tổ 01, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Tuấn Nghĩa
|
4601353286
|
00061449
|
162
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG B52Address (after merge): số 5, đường Phùng Chí Kiên Address (before merger): số 5, đường Phùng Chí Kiên, phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đỗ Quốc Tuyên
|
4601541466
|
00061178
|
163
|
CÔNG TY TNHH XD VÀ TM VĨNH LỘC SÔNG CÔNGAddress (after merge): Xóm Trung Tâm Address (before merger): Xóm Trung Tâm, xã Bình Sơn, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Trọng Kim
|
4601330803
|
00060977
|
164
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ HỢP TÁC THƯƠNG MẠI KINH BẮCAddress (after merge): Số 05, tổ 9 Address (before merger): Số 05, tổ 9, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Chu Công Khương
|
4601255899
|
00060976
|
165
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG XÂY LẮP 3Address (after merge): Lô 2, khu công nghiệp Sông Công 1 Address (before merger): Lô 2, khu công nghiệp Sông Công 1, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lâm Văn Học
|
4601556529
|
00060975
|
166
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VINCAPAddress (after merge): Tổ 6 Address (before merger): Tổ 6, phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Văn Tuấn
|
4601570474
|
00060944
|
167
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NANO THÁI NGUYÊNAddress (after merge): số 50, tổ 8 phường Tân Thịnh Address (before merger): số 50, tổ 8 phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hữu Dũng
|
4600561251
|
00060935
|
168
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG DCC THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Số nhà 679, đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số nhà 679, đường Lương Ngọc Quyến, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
4601582430
|
00060376
|
169
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 216 THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Khu dân cư Hồng Thái Address (before merger): Khu dân cư Hồng Thái, xã Hoá Thượng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Trung Hiếu
|
4601581437
|
00060375
|
170
|
CÔNG TY TNHH LÂM KHÁNH THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Xóm 9 Address (before merger): Xóm 9, xã Cổ Lũng, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đỗ Tùng Lâm
|
4601557177
|
00060374
|
171
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI XĂNG DẦU PHÚC TÂNAddress (after merge): số 26, tổ 5 phường Tân Thịnh Address (before merger): số 26, tổ 5 phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Thị Hưởng
|
4601564086
|
00060012
|
172
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN MỎ MINH THÀNHAddress (after merge): Tổ 13 Address (before merger): Tổ 13, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Văn Lộc
|
4601296969
|
00059378
|
173
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP HẢI ANHAddress (after merge): Tổ 3 Address (before merger): Tổ 3, phường Châu Sơn, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Xuân Thiệp
|
4601290565
|
00059377
|
174
|
CÔNG TY TNHH LAN LỢIAddress (after merge): tổ 5 Address (before merger): tổ 5, thị trấn Trại Cau, huyện Đông Hỷ, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thắng Lợi
|
4601254983
|
00059306
|
175
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HUCOAddress (after merge): số nhà 31, tổ 19 Address (before merger): số nhà 31, tổ 19, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Hùng
|
4601546489
|
00058538
|
176
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ QUỲNH CHIAddress (after merge): số nhà 33, ngõ 950, đường Cách Mạng Tháng 8 Address (before merger): số nhà 33, ngõ 950, đường Cách Mạng Tháng 8, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thành Công
|
4601540180
|
00058537
|
177
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH PHÚ HƯNGAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
PHẠM VĂN SÁNG
|
4601582046
|
00058255
|
178
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & ĐTXD MẠNH DŨNGAddress (after merge): Xóm Làng Address (before merger): Xóm Làng, xã Úc Kỳ, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Văn Thụ
|
4601559858
|
00057825
|
179
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LONG THÀNH THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Phường Trung Thành Address (before merger): Phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Xuân Giao
|
4600963338
|
00057824
|
180
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI XUÂN ĐỨCAddress (after merge): Phường Trung Thành Address (before merger): Phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Phùng Hưng
|
4600992346
|
00057823
|
Search in: 0.342 - Number of results: 596