No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00085868 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
30/12/2034 |
2 |
HAP-00085868 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng. |
III |
30/12/2034 |
3 |
HAP-00085868 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng, nhà công nghiệp. |
III |
30/12/2034 |
4 |
HAP-00085868 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công (công tác xây dựng; lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình: dân dụng, nhà công nghiệp, công nghiệp năng lượng (đường dây điện và trạm biến áp). |
III |
30/12/2034 |
5 |
HAP-00085868 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công (công tác xây dựng; lắp đặt thiết bị vào công trình) công trình: dân dụng, nhà công nghiệp, công nghiệp năng lượng (đường dây điện và trạm biến áp). |
III |
30/12/2034 |