DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
61
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH NAM HẢIAddress (after merge): Số 60 Cát Linh Address (before merger): Số 60 Cát Linh, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Đức Đoàn
|
0202150745
|
00085565
|
62
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆPAddress (after merge): Đường Máng Nước, Thửa 01 Lô Lk3 Khu nhà ở cho người thu nhập thấp Address (before merger): Đường Máng Nước, Thửa 01 Lô Lk3 Khu nhà ở cho người thu nhập thấp, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
LIAO, XIFAN
|
0318579540
|
00085564
|
63
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG AMDAddress (after merge): Số 14/29/225 Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 14/29/225 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Hùng
|
0201742548
|
00085563
|
64
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI 189Address (after merge): Số 533 đường Đa Phúc Address (before merger): Số 533 đường Đa Phúc, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hữu Tú
|
0202124086
|
00085318
|
65
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI AN NGUYÊNAddress (after merge): Nhà Ông Nguyễn Trường Thái, Đội 6, Thôn Bạch Mai Address (before merger): Nhà Ông Nguyễn Trường Thái, Đội 6, Thôn Bạch Mai, Xã Đồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Trường Thái
|
0202194069
|
00085317
|
66
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÙY ANAddress (after merge): Nhà ông Phạm Văn Bình, Thôn 4 Address (before merger): Nhà ông Phạm Văn Bình, Thôn 4, Xã An Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Minh Phụng
|
0202237410
|
00085316
|
67
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP MEDAddress (after merge): Số 40 tổ Hải Triều 3 Address (before merger): Số 40 tổ Hải Triều 3, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Văn Tuyền
|
0201196088
|
00085315
|
68
|
CÔNG TY TNHH SSH VIỆT NAMAddress (after merge): HD 39 Vinhomes Marina Address (before merger): HD 39 Vinhomes Marina, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Công Phương
|
0201572712
|
00085314
|
69
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP TIẾN MINHAddress (after merge): Số 10/854 Tôn Đức Thắng Address (before merger): Số 10/854 Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Ngô Hải Minh
|
0202028287
|
00085313
|
70
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI ANH QUÂNAddress (after merge): Khu chung cư mới (tại nhà ông Bùi Ngọc Hiện), thôn Bạch Mai Address (before merger): Khu chung cư mới (tại nhà ông Bùi Ngọc Hiện), thôn Bạch Mai, Xã Đồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thị Nhường
|
0201121413
|
00085312
|
71
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THAITURE (VIỆT NAM)Address (after merge): Phòng 16 Tầng 7, Tòa nhà Thành Đạt, Số 3 đường Lê Thánh Tông Address (before merger): Phòng 16 Tầng 7, Tòa nhà Thành Đạt, Số 3 đường Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
HE, XIAOJUN
|
0202102420
|
00085311
|
72
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CHUNG HẰNGAddress (after merge): Số 888 Tôn Đức Thắng Address (before merger): Số 888 Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vương Thành Chung
|
0200655677
|
00085310
|
73
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ VĨNH THỊNHAddress (after merge): Số 62 đường 212 Address (before merger): Số 62 đường 212, Xã Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Cao Xuân Dương
|
0202257287
|
00085309
|
74
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ NỘI THẤT ANH MINHAddress (after merge): Thôn Nam Tạ (tại nhà ông Nguyễn Văn Duy) Address (before merger): Thôn Nam Tạ (tại nhà ông Nguyễn Văn Duy), Xã Tân Hưng, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Duy
|
0202046487
|
00085308
|
75
|
CÔNG TY TNHH HONGHUI ENGINEERING (VIỆT NAM)Address (after merge): Phòng 212, Tầng 2, Tòa nhà Đình Vũ Plaza, Khu dịch vụ cuối tuyến Đình Vũ Address (before merger): Phòng 212, Tầng 2, Tòa nhà Đình Vũ Plaza, Khu dịch vụ cuối tuyến Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
MAO, BING
|
0202240237
|
00085307
|
76
|
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG QUANG ĐIỆNAddress (after merge): Xóm 2 Xích Thổ (tại nhà ông Nguyễn Đình Mớ) Address (before merger): Xóm 2 Xích Thổ (tại nhà ông Nguyễn Đình Mớ), Xã Hồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đình Chiến; Nguyễn Đình Công
|
0202040301
|
00085306
|
77
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BMAddress (after merge): Số 707 - A1 Khu Bắc Sơn Address (before merger): Số 707 - A1 Khu Bắc Sơn, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Minh Trung
|
0202118910
|
00085305
|
78
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BẢO MINH ANHAddress (after merge): Số nhà 7/90 đường Vĩnh Tiến 1 Address (before merger): Số nhà 7/90 đường Vĩnh Tiến 1, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thị Lan Anh
|
0202262022
|
00085304
|
79
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐỖ HOÀNG THƯƠNG VŨAddress (after merge): Số 41 ngõ 100 Lý Thánh Tông Address (before merger): Số 41 ngõ 100 Lý Thánh Tông, Phường Hải Sơn, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Tráng
|
0202207984
|
00085303
|
80
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HEZCONAddress (after merge): Số 6/115A/292 Lạch Tray Address (before merger): Số 6/115A/292 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Tiến Đạt
|
0201863207
|
00085302
|
Search in: 0.050 - Number of results: 1.590