DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
81
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TÍN ĐỨCAddress (after merge): Số 50, Ấp 3 Address (before merger): Số 50, Ấp 3, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Đình Nghĩa
|
1400507974
|
00081619
|
82
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIÁM SÁT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG MIỀN TÂYAddress (after merge): Ấp Mỹ Đông Nhì Address (before merger): Ấp Mỹ Đông Nhì, xã Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Trúc Nhựt
|
1402195826
|
00081618
|
83
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NGUYÊN THANH LAI VUNGAddress (after merge): Số 768D, ấp Tân Lợi Address (before merger): Số 768D, ấp Tân Lợi, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Trương Nguyên
|
1402177672
|
00081229
|
84
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG PHÁT THÁP MƯỜIAddress (after merge): Số 835/A, ấp Mỹ Phú A Address (before merger): Số 835/A, ấp Mỹ Phú A, xã Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Minh Châu
|
1402195262
|
00081228
|
85
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & XÂY DỰNG NGUYỄN NGỌCAddress (after merge): Số 43, đường Đặng Văn Nghĩa, Tổ 8, Ấp 3 Address (before merger): Số 43, đường Đặng Văn Nghĩa, Tổ 8, Ấp 3, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Hồng Nguyên
|
1402193730
|
00081227
|
86
|
CÔNG TY TNHH TM DV PCCC & XD TOÀN THỊNHAddress (after merge): Số 426/62, Tổ 34, Khóm 4 Address (before merger): Số 426/62, Tổ 34, Khóm 4, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Phạm Phước Thịnh
|
1402187286
|
00080893
|
87
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG MINH ĐẠTAddress (after merge): Số 113, đường Cái Môn Address (before merger): Số 113, đường Cái Môn, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đoàn Minh Đạt
|
1402195047
|
00080878
|
88
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SONG HÀOAddress (after merge): Số 720, ấp Trung Address (before merger): Số 720, ấp Trung, xã Tân Thạnh, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thanh Sang
|
1402194131
|
00080877
|
89
|
CÔNG TY TNHH KOTO PAINT ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 579, đường Nguyễn Thái Học Address (before merger): Số 579, đường Nguyễn Thái Học, phường Hòa Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trịnh Quang Toại
|
1402176982
|
00080625
|
90
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KIM PHỤNG HỒNG NGỰAddress (after merge): Số 613, khóm Thượng 2 Address (before merger): Số 613, khóm Thượng 2, thị trấn Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Hoàng Giang
|
1402191878
|
00080300
|
91
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THANH HIẾUAddress (after merge): Tổ 17, Ấp 4 Address (before merger): Tổ 17, Ấp 4, xã Ba Sao, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trịnh Thành Thức Em
|
1402193427
|
00080299
|
92
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ĐẠT VMSAddress (after merge): Số 24, ấp Khánh Nghĩa Address (before merger): Số 24, ấp Khánh Nghĩa, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Võ Kim Ngân
|
1402167353
|
00080298
|
93
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ AN THỊNH ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Ấp Tân Nghĩa Address (before merger): Ấp Tân Nghĩa, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Văn Hùng
|
1402195086
|
00080297
|
94
|
CÔNG TY TNHH MTV TRẦN THIÊN KIMAddress (after merge): Tổ 1, Ấp 2 Address (before merger): Tổ 1, Ấp 2, xã Thường Phước 1, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Bá Cẩn
|
1402006010
|
00080054
|
95
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HẢI VINHAddress (after merge): Số 137, đường Phan Văn Cử Address (before merger): Số 137, đường Phan Văn Cử, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thị Vinh
|
1402176608
|
00080053
|
96
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HỒNG PHÁTAddress (after merge): Số 75, đường Bờ Nam kênh Tư Cũ, Khóm 4 Address (before merger): Số 75, đường Bờ Nam kênh Tư Cũ, Khóm 4, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đặng Tấn Văn Hoa
|
1402192494
|
00079730
|
97
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Khóm 4 Address (before merger): Khóm 4, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thị Bích Hợp
|
1402193554
|
00079729
|
98
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VIỆTAddress (after merge): Số 45 Trần Hưng Đạo, Khóm 2 Address (before merger): Số 45 Trần Hưng Đạo, Khóm 2, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hàng Tấn Hùng
|
1402194205
|
00079728
|
99
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG, VẬN CHUYỂN THUẬN ANAddress (after merge): Số 45, đường Tôn Thất Thuyết, Khóm 4 Address (before merger): Số 45, đường Tôn Thất Thuyết, Khóm 4, phường An Thạnh, thành phố Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thị Én
|
1402182834
|
00079727
|
100
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUỲNH MIỄNGAddress (after merge): Số 182, ấp Hòa Thạnh Address (before merger): Số 182, ấp Hòa Thạnh, xã An Phú Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Huỳnh Thị Út
|
1402140369
|
00079177
|
Search in: 0.066 - Number of results: 651