DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
21
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NHƯ ÝAddress (after merge): Chợ Giồng Găng, ấp Tân Bảnh Address (before merger): Chợ Giồng Găng, ấp Tân Bảnh, xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Tấn Lợi
|
1402200995
|
00085597
|
22
|
CÔNG TY TNHH TV VÀ XD MINH PHÁTAddress (after merge): Số 12, đường số 8, liên kế 19, Khu đô thị 5A, Khóm 4 Address (before merger): Số 12, đường số 8, liên kế 19, Khu đô thị 5A, Khóm 4, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Đồng Tháp |
Lý Tạ Bửu Bửu
|
2200813126
|
00085596
|
23
|
CÔNG TY TNHH XD THƯƠNG MẠI ĐẠI THÀNHAddress (after merge): ấp Mái Dầm Address (before merger): ấp Mái Dầm, xã Đại Thành, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Hậu Giang Moderator: Đồng Tháp |
Trần Thanh Yên
|
6300352028
|
00085366
|
24
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH KHÔI CONSTRUCTIONSAddress (after merge): Số 75 Nguyễn Văn Trỗi Address (before merger): Số 75 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phan Trần Tường Vi
|
1402200709
|
00085365
|
25
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI GIA HƯNG ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 372C, Quốc lộ 54, ấp An Bình Address (before merger): Số 372C, Quốc lộ 54, ấp An Bình, xã Định Yên, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Hữu Tính
|
1402200610
|
00085278
|
26
|
CÔNG TY TNHH MTV CƠ KHÍ TRẦN NGỌCAddress (after merge): Số 233, khóm Bình Thạnh 2 Address (before merger): Số 233, khóm Bình Thạnh 2, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Ngọc Cường
|
1402057304
|
00085277
|
27
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CÔNG NGHỆ KIÊN TRUNGAddress (after merge): 328 Tổ 36, Khóm 4, đường Quản Bạch Address (before merger): 328 Tổ 36, Khóm 4, đường Quản Bạch, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Trung Kiên
|
1402135136
|
00085181
|
28
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HUY PHONGAddress (after merge): ấp Thới Bình Address (before merger): ấp Thới Bình, thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Hồ Hoài Phong
|
1801772786
|
00085072
|
29
|
CÔNG TY TNHH 1TV THI CÔNG XÂY DỰNG HUỲNH THỊNHAddress (after merge): Số 346/1, ấp Phú Hòa Address (before merger): Số 346/1, ấp Phú Hòa, xã Tân Phú Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Huỳnh Văn Cho
|
1402158207
|
00085047
|
30
|
CÔNG TY TNHH PHÚC LÂM TBAddress (after merge): Ấp 3 Address (before merger): Ấp 3, xã Tân Mỹ, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Phát Trà
|
1402199436
|
00084929
|
31
|
CÔNG TY TNHH MTV GỖ NGUYỄN MINH NHỰTAddress (after merge): Số 574, đường 30/4, Ấp 1 Address (before merger): Số 574, đường 30/4, Ấp 1, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Võ Thị Trúc Ly
|
1402032250
|
00084928
|
32
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẤU THẦU XÂY DỰNG TÂN HIỆPAddress (after merge): 64 Ấp 3 Address (before merger): 64 Ấp 3, thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Hậu Giang Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Khải
|
6300370203
|
00084927
|
33
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ SAN LẤP MẶT BẰNG ĐẠI PHÁTAddress (after merge): Khóm Tân Thuận Address (before merger): Khóm Tân Thuận, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Công Vinh
|
1402178796
|
00084801
|
34
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN THIẾT KẾ DỊCH VỤ TÂN MỸAddress (after merge): 43A, đường Trương Văn Thành, Kp4 Address (before merger): 43A, đường Trương Văn Thành, Kp4, phường Hiệp Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): TP.Hồ Chí Minh Moderator: Đồng Tháp |
Đoàn Tất Khánh
|
0318694769
|
00084800
|
35
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THIÊN NHỰT TIẾNAddress (after merge): ƠLK 25-07, Đường số 8, Khu đô thị 5A Address (before merger): ƠLK 25-07, Đường số 8, Khu đô thị 5A, Phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Đồng Tháp |
Kỷ Thiên Nhựt
|
2200812027
|
00084799
|
36
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN PHÁT CẦN THƠAddress (after merge): 106E/PT, Tổ 4, KV Bình Phó B Address (before merger): 106E/PT, Tổ 4, KV Bình Phó B, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Trung Hiếu
|
1801738739
|
00084710
|
37
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 365Address (after merge): 647F3/10, KV Bình Trung Address (before merger): 647F3/10, KV Bình Trung, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Văn Thượng
|
1801769871
|
00084709
|
38
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CẢNH QUAN ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Tổ 37, Khóm 4 Address (before merger): Tổ 37, Khóm 4, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thị Mỹ Diệu
|
1402199203
|
00084708
|
39
|
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT KIẾN DUYAddress (after merge): Số 97 đường Lê Lợi Address (before merger): Số 97 đường Lê Lợi, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định Provinces/Cities (After Merger): Gia Lai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Định Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Bá Kiên
|
4101543289
|
00084606
|
40
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚ TIẾNAddress (after merge): Số nhà 112, Tổ 02, Hòa Hưng Address (before merger): Số nhà 112, Tổ 02, Hòa Hưng, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lâm Anh Xuân
|
1402199098
|
00084605
|
Search in: 0.795 - Number of results: 651