No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00081228 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
06/05/2034 |
2 |
DOT-00081228 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ), hạ tầng kỹ thuật (thoát nước theo công trình giao thông) |
III |
06/05/2034 |
3 |
DOT-00081228 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công trình giao thông |
III |
06/05/2034 |
4 |
DOT-00081228 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông, hạ tầng kỹ thuật (thoát nước theo công trình giao thông) |
III |
06/05/2034 |