DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
61
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HỢP LỰCAddress (after merge): Số 385T1B, KV2 Address (before merger): Số 385T1B, KV2, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Lê Võ Ngọc Quỳnh
|
1801389911
|
00084275
|
62
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG ĐẶNG KHANHAddress (after merge): Số 186, đường Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 186, đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đặng Văn Khanh
|
1402198224
|
00084274
|
63
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRẦN THỊNHAddress (after merge): D3, Đường 22, Khu 13 Hồng Phát, ấp Mỹ Phước Address (before merger): D3, Đường 22, Khu 13 Hồng Phát, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Trần Văn Cần
|
1801204938
|
00084107
|
64
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐIỆN VĨNH LONGAddress (after merge): Số 6E, đường Phạm Hùng, Khóm 5 Address (before merger): Số 6E, đường Phạm Hùng, Khóm 5, Phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Hồng Tân
|
1501116568
|
00084106
|
65
|
CÔNG TY TNHH MTV CHÍ TẦMAddress (after merge): Số 183A, đường Cách Mạng Tháng 8 Address (before merger): Số 183A, đường Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Huỳnh Chí Tầm
|
1402176693
|
00084105
|
66
|
CÔNG TY TNHH SALA ONEAddress (after merge): Số 395, đường Điện Biên Phủ Address (before merger): Số 395, đường Điện Biên Phủ, Phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Văn Hậu
|
1402197326
|
00084104
|
67
|
CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ CẦN THƠAddress (after merge): 06, Nguyễn Trãi Address (before merger): 06, Nguyễn Trãi, phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Trần Vĩ Đức
|
0300942001-022
|
00084029
|
68
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG T&CAddress (after merge): Số 229, Tổ 6, ấp Tân Hậu Address (before merger): Số 229, Tổ 6, ấp Tân Hậu, xã Tân Thuận Tây, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Chẳng
|
1402196040
|
00083631
|
69
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỒNG HỢP QUANG PHÁTAddress (after merge): Số 8, Xô Viết Nghệ Tĩnh Address (before merger): Số 8, Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Bùi Việt Duy
|
1801722739
|
00083287
|
70
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH BNAAddress (after merge): Số 5 Ngõ 120 Trường Chinh Address (before merger): Số 5 Ngõ 120 Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Đồng Tháp |
Lê Thanh Sơn
|
0108720003
|
00082792
|
71
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG ĐẠI THÀNH HOMEAddress (after merge): Số A28T82, đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số A28T82, đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Quang Thành
|
1801679201
|
00082791
|
72
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HÙNG CƯỜNG GROUPAddress (after merge): Số 13 Bình Thạnh Address (before merger): Số 13 Bình Thạnh, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Khắc Hùng
|
1402196682
|
00082790
|
73
|
CÔNG TY TNHH MTV NGUYÊN PHÚ THỊNHAddress (after merge): Số 329, Tổ 35, Khóm 4 Address (before merger): Số 329, Tổ 35, Khóm 4, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Văn Phú
|
1402179616
|
00082561
|
74
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ & MÔI TRƯỜNG VINALABAddress (after merge): 28B1 Ngô Thì Nhậm Address (before merger): 28B1 Ngô Thì Nhậm, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Lâm My Sa
|
1801558038
|
00082560
|
75
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ FAM HOMEAddress (after merge): Số B20, Đường B23, KDC Hưng Phú 1 Address (before merger): Số B20, Đường B23, KDC Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thành Được
|
0315246487
|
00082330
|
76
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY LẮP ĐIỆN PHÁT ĐẠTAddress (after merge): Khóm 1 Address (before merger): Khóm 1, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Bùi Phát Đạt
|
1402193258
|
00082329
|
77
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI KLCAddress (after merge): Số 317A, khóm Sa Nhiên Address (before merger): Số 317A, khóm Sa Nhiên, phường Tân Quy Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Chiêu
|
1402176333
|
00082328
|
78
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN THỊNHAddress (after merge): Tổ 23, ấp Bình Hòa Address (before merger): Tổ 23, ấp Bình Hòa, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Lê Hải Dương
|
1402196562
|
00082327
|
79
|
CÔNG TY TNHH SƠN ATEN MIỀN TÂYAddress (after merge): Số 02, Kênh 8000, Khóm 3 Address (before merger): Số 02, Kênh 8000, Khóm 3, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Nhựt Tân
|
1402188843
|
00081621
|
80
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NĂNG LƯỢNG MINH ANHAddress (after merge): 127 Khóm Phú Mỹ Thành Address (before merger): 127 Khóm Phú Mỹ Thành, thị trấn Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thanh Minh
|
1402195738
|
00081620
|
Search in: 0.049 - Number of results: 651