DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
341
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIÁM SÁT 33.59Address: Số 59, đường Lý Thường Kiệt, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Đức Thường
|
1001206580
|
00036585
|
342
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG KIÊNAddress: Số nhà 152, đường Trần Quang Khải, tổ 5, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Hoàng Văn Quynh
|
1000937926
|
00036583
|
343
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Rồng Việt Thái BìnhAddress: Nhà ông Lưu Xuân Hậu, phố Tăng, xã Phong Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lưu Xuân Hậu
|
1001064287
|
00036466
|
344
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế & đầu tư xây dựng Minh HảiAddress: Số 06/01, ngõ 140, đường Ngô Thì Nhậm, tổ 41A, phường Kỳ Bá, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Quang Minh
|
1001056208
|
00036465
|
345
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ và đầu tư xây dựng Hưng PhúAddress: Thôn Đoài, xã Thụy Dương, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Văn Ban
|
1001203371
|
00036464
|
346
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG INCOMARKAddress: Lô 22 - K4, đường số 25, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Tiến Dương
|
1001185154
|
00036094
|
347
|
Công ty TNHH xây dựng Thế DươngAddress: Nhà ông Dương, thôn Cát Già, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Hoàng Thế Dương
|
1001011140
|
00035798
|
348
|
Công ty cổ phần thương mại đầu tư xây dựng Duyên HảiAddress: Số nhà 38, ngõ 12, phố Phạm Thế Hiển, tổ 28, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Văn Diên
|
1001099554
|
00035797
|
349
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Hoàng PhốAddress: Số nhà 28 (8D cũ), phố Phan Bá Vành, tổ 23, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Ngoàn
|
1000494600
|
00035796
|
350
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng & thương mại Trường ĐứcAddress: Nhà ông Nhật, xóm 1, thôn Tứ Cường, xã Thụy Quỳnh, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phan Văn Nhật
|
1001106360
|
00035403
|
351
|
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại dầu khí Thái BìnhAddress: Số 458, phố Lý Bôn, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Ngô Thanh Dũng
|
1000754760
|
00035402
|
352
|
Công ty TNHH thương mại vận tải Chính HưngAddress: Số 23 L14, khu đô thị Petro Thăng long, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Đức Chính
|
1001113135
|
00035401
|
353
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HÀ THÁI VIỆTAddress: Nhà ông Bùi Quang Sổ, thôn Hồng Thái, Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lê Văn Phương
|
1001003189
|
00035364
|
354
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP NGUYÊN PHÁTAddress: Nhà ông Tùng, thôn Cổ Dũng 1, Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Gia Tùng
|
1001099018
|
00034438
|
355
|
Công ty cổ phần xây lắp và kinh doanh thiết bị điện Thái BìnhAddress: Số nhà 293 phố Lý Bôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lê Văn Ngữ
|
1000368814
|
00033998
|
356
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Xuyên Việt Thái BìnhAddress: Nhà ông Sinh, thôn 2, xã Vũ Quí, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Thế Sinh
|
1001070717
|
00033997
|
357
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐỨC NGHĨAAddress: Lô 50, đường Võ Nguyên Giáp, tổ 23, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Văn Dương
|
1001123888
|
00033858
|
358
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP THỊ VÀ ĐẦU TƯ TÍN PHÁTAddress: Lô 1, khu quy hoạch dân cư phố Đốc Nhưỡng, tổ 32, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Lượng
|
1000350359
|
00033084
|
359
|
Công ty TNHH Minh DanhAddress: Lô đất diện tích 8.172,3 m2, cụm công nghiệp Đông La, xã Đông La, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Mai Ngọc Tinh
|
1000417684
|
00032942
|
360
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Kiên CườngAddress: Thôn Tân An, Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Khái
|
1000705227
|
00032941
|
Search in: 0.511 - Number of results: 631