No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THB-00036466 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
18/02/2030 |
3 |
THB-00036466 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/02/2030 |
4 |
THB-00036466 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
18/02/2030 |
5 |
THB-00036466 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
18/02/2030 |
6 |
THB-00036466 |
Thi công xây dựng công trình |
HTKT (cấp, thoát nước) |
III |
18/02/2030 |