No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THB-00035401 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
03/01/2030 |
3 |
THB-00035401 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
03/01/2030 |
4 |
THB-00035401 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
03/01/2030 |
5 |
THB-00035401 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
03/01/2030 |
6 |
HAN-00035401 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
21/09/2030 |
7 |
HAN-00035401 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
21/09/2030 |
8 |
HAN-00035401 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/09/2030 |
9 |
HAN-00035401 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
21/09/2030 |