No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00035364 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (đường dây điện và trạm biến áp); giao thông (đường bộ); thủy lợi. |
III |
08/01/2030 |