DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
601
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THÀNH CÔNG VIỆT NAMAddress (after merge): Phòng 225 tòa nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông Address (before merger): Phòng 225 tòa nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Viết Tiến
|
0202112122
|
00062990
|
602
|
CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN VÀ XÂY DỰNG GMAddress (after merge): số 269 Văn Cao Address (before merger): số 269 Văn Cao, phường Đằng Lâm, quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Mạnh Hùng
|
0202129743
|
00062737
|
603
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THÀNH TRUNGAddress (after merge): số nhà 71, ngõ 5, đường Mạc Quyết Address (before merger): số nhà 71, ngõ 5, đường Mạc Quyết, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Dương Văn Minh
|
0202146788
|
00062495
|
604
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP TRUNG HẢIAddress (after merge): số 716 Trường Chinh Address (before merger): số 716 Trường Chinh, phường Quán Trữ, quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hoàng Văn Tiến
|
0202060900
|
00062470
|
605
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ ĐẠI LỘCAddress (after merge): Số 116 Nguyễn Đức Cảnh Address (before merger): Số 116 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thị Hậu
|
0202085165
|
00062413
|
606
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ VIỆT PHÁTAddress (after merge): Số 769 đường Phạm Văn Đồng Address (before merger): Số 769 đường Phạm Văn Đồng, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Quang Tuyền
|
0202151932
|
00062412
|
607
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG HPAAddress (after merge): Số 17K11, Tổ Khúc Trì 4 Address (before merger): Số 17K11, Tổ Khúc Trì 4, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Minh Đức
|
0201820958
|
00062405
|
608
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ 268Address (after merge): Thôn 7 (tại nhà ông Trần Văn Thắng) Address (before merger): Thôn 7 (tại nhà ông Trần Văn Thắng), Xã Thuỷ Triều, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Văn Thắng
|
0202149362
|
00062404
|
609
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN HÀ PHÁTAddress (after merge): Số 151 Đường Hải Triều Address (before merger): Số 151 Đường Hải Triều, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Tiến Duy
|
0202107700
|
00062403
|
610
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐA ĐỘAddress (after merge): Lô 265 – G11 Anh Dũng 7 Address (before merger): Lô 265 – G11 Anh Dũng 7, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Văn Phong
|
0202150907
|
00062402
|
611
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SHT VIỆT NAMAddress (after merge): Lô 22 khu đô thị Cựu Viên, đường Lê Duẩn Address (before merger): Lô 22 khu đô thị Cựu Viên, đường Lê Duẩn, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hoàng Minh Sơn
|
0202141483
|
00062400
|
612
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ TRÍ ĐỨCAddress (after merge): Thôn Vĩnh Khê (tại nhà ông Vương Đức Bính) Address (before merger): Thôn Vĩnh Khê (tại nhà ông Vương Đức Bính), Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vương Đức Bính
|
0202147534
|
00062392
|
613
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOA PHONGAddress (after merge): Thôn Cầu Thượng Address (before merger): Thôn Cầu Thượng, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thị Nhàn
|
5700530347-001
|
00062391
|
614
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI ĐA ĐỘ - XÍ NGHIỆP XÂY LẮPAddress (after merge): Số 385 Address (before merger): Số 385, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Xuân Thủy
|
0200109974-006
|
00062390
|
615
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NGÔ QUYỀNAddress (after merge): Số 149 Hai Bà Trưng Address (before merger): Số 149 Hai Bà Trưng, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Đức Thọ
|
0200158192
|
00061849
|
616
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠI DƯƠNGAddress (after merge): Thôn Vĩnh Khê Address (before merger): Thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thanh Tùng
|
0200807513
|
00061843
|
617
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐÁ TRUNG THẢOAddress (after merge): Tổ dân phố Tân Lập (tại nhà ông Nguyễn Trung Vinh) Address (before merger): Tổ dân phố Tân Lập (tại nhà ông Nguyễn Trung Vinh), Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Trung Thảo
|
0201793045
|
00061840
|
618
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI AN KHÁNHAddress (after merge): Liền kề 14-03 đường Chi Lăng Address (before merger): Liền kề 14-03 đường Chi Lăng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Thanh
|
0201994055
|
00061839
|
619
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH ANH PHÁTAddress (after merge): Số 174 Vũ Chí Thắng Address (before merger): Số 174 Vũ Chí Thắng, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Duy Anh
|
0202092405
|
00061836
|
620
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP HÙNG NGUYÊNAddress (after merge): Số 06+07, Lô BT 04, Khu đô thị Ecoseoul Home, Tràng Duệ Address (before merger): Số 06+07, Lô BT 04, Khu đô thị Ecoseoul Home, Tràng Duệ, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hương Lý
|
0202104636
|
00061835
|
Search in: 0.827 - Number of results: 1.590