DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
621
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠI HẢOAddress (after merge): Số 118 Khu Đồng Cau Address (before merger): Số 118 Khu Đồng Cau, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Đại
|
0201926827
|
00061834
|
622
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ANH DŨNG QTAddress (after merge): Số 55/11 Đông Khê Address (before merger): Số 55/11 Đông Khê, phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đình Hải
|
0202146146
|
00061628
|
623
|
CÔNG TY TNHH ECO BRICKAddress (after merge): số 57 Lý Thường Kiệt Address (before merger): số 57 Lý Thường Kiệt, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Tô Văn Hoàng
|
0201820122
|
00061229
|
624
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG NHÂNAddress (after merge): số 26B ngõ 31 Bến Bính Address (before merger): số 26B ngõ 31 Bến Bính, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Thị Liên
|
0200933451
|
00061218
|
625
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHOA VŨAddress (after merge): 3/7 ngõ 108 đường Hoàng Quý Address (before merger): 3/7 ngõ 108 đường Hoàng Quý, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Chí Thanh
|
0202129528
|
00061027
|
626
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HP NAM VIỆTAddress (after merge): Số 3B/156 Đà Nẵng Address (before merger): Số 3B/156 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lương Tuấn Hưng
|
0202129327
|
00061026
|
627
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AN AN BÌNHAddress (after merge): Số 10 lô TĐC 32, khu tái định cư Vinhomes Riverside Hải Phòng Address (before merger): Số 10 lô TĐC 32, khu tái định cư Vinhomes Riverside Hải Phòng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Văn Quynh
|
0202130668
|
00061025
|
628
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH VĨNH HỒNGAddress (after merge): Số 115 Lê Lai Address (before merger): Số 115 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Nhất
|
0201722220
|
00061024
|
629
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT GIA ĐẠTAddress (after merge): Số 56 Hùng Duệ Vương Address (before merger): Số 56 Hùng Duệ Vương, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Đình Hùng
|
0201988421
|
00061022
|
630
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG HẢI HÀAddress (after merge): Số 133 phố Cầu Niệm Address (before merger): Số 133 phố Cầu Niệm, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Văn Quang
|
0201847935
|
00061015
|
631
|
CÔNG TY TNHH (VIỆT NAM) CẦU & ĐƯỜNG CAO TỐC SƠN ĐÔNGAddress (after merge): Thôn Đình Ngọ (tại nhà ông Phạm Văn Sự và bà Lưu Thị Thúy) Address (before merger): Thôn Đình Ngọ (tại nhà ông Phạm Văn Sự và bà Lưu Thị Thúy), Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
LIU GUANGXIN
|
0201993206
|
00061014
|
632
|
CÔNG TY TNHH HÀI THÀNHAddress (after merge): Cụm công nghiệp Cầu Nghìn Address (before merger): Cụm công nghiệp Cầu Nghìn, Xã Hưng Nhân, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Hài
|
0201161712
|
00061013
|
633
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ MINH VINHAddress (after merge): Số 103/503 Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 103/503 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Thanh Hà
|
0201982807
|
00061007
|
634
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SỰ KIỆN VÀ GIẢI TRÍ VIỆT ANHAddress (after merge): 73 Thiên Lôi Address (before merger): 73 Thiên Lôi, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trương Hồng Quyền
|
0201875837
|
00061006
|
635
|
CÔNG TY TNHH NGÂN VŨAddress (after merge): Số 28, tổ 5, khu 7 Address (before merger): Số 28, tổ 5, khu 7, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Thùy Dương
|
0201021017
|
00061005
|
636
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH ĐIỆN ĐẠI PHIAddress (after merge): Lô 102, Thôn Bấc Vang Address (before merger): Lô 102, Thôn Bấc Vang, Xã Dương Quan, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
XIE JINPING
|
0201797378
|
00061003
|
637
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP TRAY RIVERAddress (after merge): Số 3/17/46 Lạch Tray Address (before merger): Số 3/17/46 Lạch Tray, Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Hữu Huy
|
0202115282
|
00060997
|
638
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐÌNH QUANGAddress (after merge): Số 1B4D2 Ngõ 9 Phố Hào Khê Address (before merger): Số 1B4D2 Ngõ 9 Phố Hào Khê, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Đình Quang
|
0202041489
|
00060573
|
639
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SẢN XUẤT DỊCH VỤ MINH QUÂNAddress (after merge): Tại nhà ông Chung văn Thuấn, Tổ dân phố Cẩm Xuân Address (before merger): Tại nhà ông Chung văn Thuấn, Tổ dân phố Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Viết Cường
|
0202117360
|
00060569
|
640
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ HOA PHƯỢNGAddress (after merge): Số 16 Lê Đại Hành Address (before merger): Số 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Thị Nghĩa
|
0201982081
|
00060568
|
Search in: 0.060 - Number of results: 1.590