DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
581
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐỨC LONGAddress (after merge): Số 371 đường Cựu Viên Address (before merger): Số 371 đường Cựu Viên, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Ngọc Long
|
0202150216
|
00063494
|
582
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TVCOMAddress (after merge): Thôn Cốc Liễn (tại nhà ông Vũ Văn Tam) Address (before merger): Thôn Cốc Liễn (tại nhà ông Vũ Văn Tam), Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Tam
|
0201717911
|
00063492
|
583
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐỨC NGHĨAAddress (after merge): Tổ dân phố Đẩu Sơn 2 (tại nhà ông Bùi Đức Ngoan) Address (before merger): Tổ dân phố Đẩu Sơn 2 (tại nhà ông Bùi Đức Ngoan), Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Văn Bích
|
0202154348
|
00063490
|
584
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AN TÂMAddress (after merge): Xóm 6 (tại nhà ông Nguyễn Hải Nam) Address (before merger): Xóm 6 (tại nhà ông Nguyễn Hải Nam), Xã Hợp Thành, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hải Nam
|
0201643667
|
00063489
|
585
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI MINH NGỌCAddress (after merge): Số 979 Thiên Lôi Address (before merger): Số 979 Thiên Lôi, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Liêm
|
0201977797
|
00063488
|
586
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 1C/45 Đinh Tiên Hoàng Address (before merger): Số 1C/45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hoàng Anh Điệp
|
0201978455
|
00063485
|
587
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG GK HOMEAddress (after merge): Số 87 Phạm Tử Nghi Address (before merger): Số 87 Phạm Tử Nghi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lương Thị Thu Hằng
|
0202120437
|
00063484
|
588
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ÂU CHÂUAddress (after merge): Tòa nhà văn phòng I-1.2 KCN Tràng Duệ Address (before merger): Tòa nhà văn phòng I-1.2 KCN Tràng Duệ, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Như Ngọc; Đỗ Trọng Trường
|
0202153305
|
00063482
|
589
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG IMVAddress (after merge): 200 Bãi Sậy Address (before merger): 200 Bãi Sậy, Phường Trại Chuối, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Thị Vân
|
0201989584
|
00063481
|
590
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH KHANGAddress (after merge): Số 3/50 Hạ Lý Address (before merger): Số 3/50 Hạ Lý, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Huy Dũng
|
0200791020
|
00063056
|
591
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐẠI HOÀNG THỊNHAddress (after merge): Số nhà 100, đường số 5, Khu đô thị ven sông Lạch Tray, đường Võ Nguyên Giáp Address (before merger): Số nhà 100, đường số 5, Khu đô thị ven sông Lạch Tray, đường Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Cương
|
0102029382
|
00063053
|
592
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI – ĐẦU TƯ PHÚC HƯNGAddress (after merge): Thôn Cẩm La (tòa nhà Tân Thế Huynh center) Address (before merger): Thôn Cẩm La (tòa nhà Tân Thế Huynh center), Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Mạc Như Huynh
|
0200818096
|
00063048
|
593
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HT68Address (after merge): Số 27/88 Nguyễn Công Trứ Address (before merger): Số 27/88 Nguyễn Công Trứ, Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Toàn Thắng
|
0202091521
|
00063047
|
594
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG KIM NAM KHÁNHAddress (after merge): Thửa đất số 188 thôn Đầm Đền Address (before merger): Thửa đất số 188 thôn Đầm Đền, Xã Hoa Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thành Nam; Nguyễn Duy Tùng
|
0202152982
|
00063045
|
595
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 168 HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 70/2A/213 Thiên Lôi Address (before merger): Số 70/2A/213 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Đức Thuận
|
0202036150
|
00063043
|
596
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG HACOAddress (after merge): Số 38/05/229 Miếu Hai Xã Address (before merger): Số 38/05/229 Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Quốc Chánh
|
0201647196
|
00063041
|
597
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ TỔNG HỢP TGT HẢI PHÒNGAddress (after merge): Lô KB2.4, khu công nghiệp MP Đình Vũ Address (before merger): Lô KB2.4, khu công nghiệp MP Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hà Tú Anh
|
0201638032
|
00063036
|
598
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ THI CÔNG XÂY DỰNG TRƯỜNG ANAddress (after merge): Số 02/48 Phạm Tử Nghi Address (before merger): Số 02/48 Phạm Tử Nghi, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Minh Thảo
|
0202099986
|
00063034
|
599
|
CÔNG TY TNHH MẠC GIA PHÚAddress (after merge): Thôn Đại Thắng (tại nhà Ông Mạc Như Tú) Address (before merger): Thôn Đại Thắng (tại nhà Ông Mạc Như Tú), Xã Ngũ Đoan, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Mạc Như Tú
|
0202147044
|
00063033
|
600
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP HẢI PHONGAddress (after merge): Số 17/175 Đường Phan Đăng Lưu Address (before merger): Số 17/175 Đường Phan Đăng Lưu, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Huy Lực
|
0201799505
|
00063032
|
Search in: 0.609 - Number of results: 1.590